CHẮC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẮC " in English? SAdverbVerbNounAdjectivechắcsurechắc chắnđảm bảohãyhãy đảm bảomustphảicầnchắchẳnđượcchắc hẳnprobablycó lẽcó thểlẽchắcchắc chắncó lẽ làhẳncó lẽ cósurelychắc chắnchắc hẳnhẳnsẽchắc chắcchắn chắnfirmlyvững chắcchắckiên quyếtchặtmạnh mẽvững vàngmạnhcương quyếtkiên địnhđịnh chắc chắni guesstôi đoántôi nghĩchắctôi biếttôi chotớ đoán làcertainlychắc chắntất nhiêndĩ nhiênchắc chắcfirmcông tyvững chắchãngdoanh nghiệpdefinitelychắc chắnnhất địnhmakelàmkhiếnthực hiệntạo rađưa ratạohãykiếmbiếnmắcunlikelysolidobviouslyno doubtis

Examples of using Chắc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Taxi chắc sắp đến.The taxi is about to arrive.Con ngồi đi- chuyện này chắc sẽ nói hơi lâu.”.Let's sit… this is going to be long.".Mình chắc sẽ ổn thôi.I'm SURE IT will BE ALL RIGHT.Chắc gì đêm đang tới?What is the night that is coming?Bệnh viện chắc không gần.Hospital is not nearby.Combinations with other parts of speechUsage with nounscậu chắcNó chắc đấy”, lão bảo con chim.It's okay," she told the bird.Mà ở tuổi ông ấy, chắc cũng khó để kiếm được việc.And at his age, he obviously can't get a job.Chắc là chúng ta tới đây“ vì cùng một lí do.”.I guess I'm here for the same reason.”.Cái này chắc không lên DVD đâu=.It's not available on DVD.Chắc mày xem, bởi thế mà sáng nay đến gặp tao?Is this why you came to see me this morning?Khả năng này chắc chỉ xảy ra trong fanfiction.Sadly it's only to happen in fanfiction.Chắc sự kết hợp cơ bản là chuối và sữa.I guess the basic is a combination of banana and milk.Nghe này, ông chắc nghĩ rằng tôi sẽ làm hại ông.Look, you obviously think I'm going to do something to you.Chắc đêm nay tôi sẽ cược vào màu đen vậy.I guess I will be betting on black for the night.Em không rõ, chắc là do bị thương.I don't know, I mean, I guess he got hurt or something.Chắc cậu không hiểu hết về chính phủ mĩ cả.Obviously you don't know much about the U.S. Government. Ha.Tôi đã suy nghĩ và… chắc có vài cách phẫu thuật mắt?I have been thinking and… is there any kind of eye operation?Vậy chắc cô không cần tưới cho nó rồi.Well, I guess you don't need to water it, then.Cô đã bắt đầu cuộc sống mới, mà chắc là rất trọn vẹn.You have to start a whole new life, which is obviously very hard.Bạn có chắc là bạn có phiên bản mới nhất không?Are you SURE you have the LATEST version?Vậy là cuộc chiến tranh thiên thần chắc chắn sẽ nổ ra, phải không?So this war between angels is really gonna happen, huh?Krisztina chắc đã mệt, tôi không muốn quấy rầy.Krisztina is tired, I don't want to disturb her.Rõ ràng chúng tôi không có tất cả các giải pháp, và chắc không ai có.I don't have all the answers and obviously nobody does.Chắc chị ấy dạy nhảy hay nhảy cò cò ấy mà- Ờ?Is that like you're teaching people how to jump rope or hop?Nhưng chắc anh cũng có chút gì đó, không thì đã chẳng ở đây.But you obviously have some, or you wouldn't be here.Chắc ông cũng đã nghe thấy rằng tôi hầu như bị phá sản.No doubt you have heard, too, that I am almost ruined.Chắc bạn chưa gặp haanh bao giờ nên mới hỏi câu đó.You obviously have never met me if you have to ask this question.Chắc rằng các bạn đã biết đến khái niệm" ngôn ngữ cơ thể"?No doubt you have heard about the concept of body language?Chắc các chị cũng trăn trở rất nhiều trước khi làm việc này.Obviously, you were doing a lot of work before that as well.Chắc bố mẹ nó dẫn đi xem Satan ở Disneyland chứ gì?Is she the one whose parents think that Disneyland's the work of Satan?Display more examples Results: 17894, Time: 0.0334

See also

chắc chắncertainlydefinitelysuresurelyvững chắcsolidfirmstrongfirmlysturdykhông chắcunlikelydo not knowdon't knowchắc phảimustgottawould havechắc chắn phảishould definitelymust surelymust certainlymust inevitablychắc đãmust havewould havemay havesăn chắcfirmfirmnesstonetonedtighteningchưa chắcnot surenot necessarilymay notcertainly notwill notchắc sẽwill probablywill surelywould probablywill certainlyshall surelychắc anhyou mustmaybe yousurely youkhá chắcam pretty surechắc bạnsure youmaybe youi guess youchắc chắccertainlysuredefinitelysurelyprobablychắc nóit mustsure itchắc họsure theythey mustchắc đósure itthat mustrắn chắcsolidbrawnycậu chắcyou suresurely you S

Synonyms for Chắc

hãy phải làm có lẽ có thể khiến thực hiện công ty cần tạo ra đưa ra tạo tôi đoán tôi nghĩ hãng kiếm make đảm bảo nhất định biến chazellechặc

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chắc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chắc In English