Châm Biếm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəm˧˧ ɓiəm˧˥ | ʨəm˧˥ ɓiə̰m˩˧ | ʨəm˧˧ ɓiəm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəm˧˥ ɓiəm˩˩ | ʨəm˧˥˧ ɓiə̰m˩˧ | ||
Động từ
châm biếm
- Chế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán. Giọng châm biếm chua cay. Tranh châm biếm.
Dịch
- tiếng Anh: satirize
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “châm biếm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hình Châm Biếm Tiếng Anh Là Gì
-
"Tranh Biếm Họa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH ẢNH CHÂM BIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Caricature | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TRANH BIẾM HỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Tranh Biếm Hoạ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Châm Biếm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRANH BIẾM HỌA - Translation In English
-
Tranh Châm Biếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Châm Biếm Bằng Tiếng Anh
-
7 Show Truyền Hình Anh Giúp Bạn Tăng Khiếu Hài Hước ‹ GO Blog
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
Có Nên Lo Khi Con Trẻ Hay Nói Lời Mỉa Mai, Châm Chọc? - BBC
-
Sarcasm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt