Sarcasm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sarcasm tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sarcasm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sarcasmBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sarcasm tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sarcasm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sarcasm tiếng Anh nghĩa là gì.
sarcasm /'sɑ:kæzm/* danh từ- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Thuật ngữ liên quan tới sarcasm
- immunogen tiếng Anh là gì?
- turbo-pump tiếng Anh là gì?
- ichthyology tiếng Anh là gì?
- scrimmaged tiếng Anh là gì?
- Consumer demand theory tiếng Anh là gì?
- synergy tiếng Anh là gì?
- common law tiếng Anh là gì?
- audibly tiếng Anh là gì?
- cauterise tiếng Anh là gì?
- speculator tiếng Anh là gì?
- weightlessness tiếng Anh là gì?
- mamelon tiếng Anh là gì?
- game-egg tiếng Anh là gì?
- fairway tiếng Anh là gì?
- shah tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sarcasm trong tiếng Anh
sarcasm có nghĩa là: sarcasm /'sɑ:kæzm/* danh từ- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Đây là cách dùng sarcasm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sarcasm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sarcasm /'sɑ:kæzm/* danh từ- lời chế nhạo tiếng Anh là gì? lời mỉa mai tiếng Anh là gì? lời chân biếm tiếng Anh là gì? ngôn ngữ mỉa mai châm biếm- tài chế nhạo tiếng Anh là gì? tài mỉa mai châm biếm tiếng Anh là gì? sự chế nhạo tiếng Anh là gì? sự mỉa mai châm biếm
Từ khóa » Hình Châm Biếm Tiếng Anh Là Gì
-
"Tranh Biếm Họa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH ẢNH CHÂM BIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Caricature | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TRANH BIẾM HỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Tranh Biếm Hoạ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Châm Biếm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRANH BIẾM HỌA - Translation In English
-
Tranh Châm Biếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Châm Biếm Bằng Tiếng Anh
-
Châm Biếm - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Show Truyền Hình Anh Giúp Bạn Tăng Khiếu Hài Hước ‹ GO Blog
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
Có Nên Lo Khi Con Trẻ Hay Nói Lời Mỉa Mai, Châm Chọc? - BBC