Chân Thật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨən˧˧ tʰə̰ʔt˨˩ | ʨəŋ˧˥ tʰə̰k˨˨ | ʨəŋ˧˧ tʰək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨən˧˥ tʰət˨˨ | ʨən˧˥ tʰə̰t˨˨ | ʨən˧˥˧ tʰə̰t˨˨ | |
Tính từ
chân thật
- (ý thức, tình cảm) đúng đắn, có như thế nào thì bày tỏ đúng như thế. Tình cảm chân thật. Bộ phim phản ánh chân thật cuộc sống.
- Không gian dối, người không nói dối. Con bé nói năng chân thật.
Đồng nghĩa
- chân thực
- thật thà
- trung thực
- lương thiện
Trái nghĩa
- giả dối
Dịch
Bản dịch
|
Tham khảo
“Chân thật”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chân_thật&oldid=2080700” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ Chân Thật Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chân Thật«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHÂN THẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÂN THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chân Thật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chân Thật Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "chân Thật"
-
Sự Chân Thật Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ điển Việt Anh "chân Thật" - Là Gì?
-
Chân Thật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Lời Nói Dối Chân Thật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chân Thành Hay Trân Thành, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Nghĩa Của Từ : Honesty | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chân Thật' Trong Từ điển Lạc Việt