Từ điển Việt Anh "chân Thật" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chân thật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chân thật

chân thật
  • adj
    • (nói về con người) Frank, candid, truthful
      • lời nói chân thành: candid words
    • (nói về nghệ thuật) True to life
      • nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị: the truer to life art is, the more valuable
      • tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới: the work reflects truthfully the new life
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ Chân Thật Trong Tiếng Anh Là Gì