Check - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Check

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: chĕk, IPA(ghi chú):/t͡ʃɛk/, [t͡ʃɛk̚]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âms: cheque, Czech
  • Vần: -ɛk

Danh từ

check (số nhiềuchecks) /ˈtʃɛk/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Như cheque
  2. Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản. to put a check on something — cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì to keep a check on; to keep in check — hạn chế; kìm hãm to hold someone in check — cản ai tiến lên, chặn đứng lại
  3. (Săn bắn) Sự mất vết, sự mất hơi. to come to a check — mất vết, mất hơi
  4. Sự dừng lại, sự ngừng lại.
  5. (Quân sự) Sự thua nhẹ. to meet with a check — bị thua nhẹ
  6. Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát).
  7. Hóa đơn, giấy ghi tiền, ngân phiếu (khách hàng phải trả ở khách sạn).
  8. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; đánh bài) Thẻ.
  9. Kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô.
  10. (Đánh cờ) Sự chiếu tướng. check! — chiếu tướng!

Thành ngữ

  • to pass in (cash, hand in) one's check: Chết.

Ngoại động từ

check ngoại động từ /ˈtʃɛk/

  1. Cản, cản trở; chặn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng). he couldn't check his anger — hắn không kìm được tức giận we must check the bloody hand of imperialism — chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
  2. Kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát. Check for update — Kiểm tra cập nhật. please, check these figures — làm ơn soát lại những con số này
  3. Quở trách, trách mắng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi, ký gửi. have you checked all you luggage? — anh đã gửi hết hành lý chưa?
  5. (Đánh cờ) Chiếu (tướng).

Nội động từ

check nội động từ /ˈtʃɛk/

  1. Ngập ngừng, do dự.
  2. Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi).

Thành ngữ

  • to check in:
    1. Ghi tên khi đến.
    2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ghi tên lấy phòng ở khách sạn.
  • to check out:
    1. Ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc).
    2. Ghi tên (để điều tra).
    3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trả buồng khách sạn.
    4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Chết ngoẻo.
  • to check up: Kiểm tra, soát lại; chữa (bài).

Chia động từ

check (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn checks, phân từ hiện tại checking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ checked)

Bảng chia động từ của check
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to check
Phân từ hiện tại checking
Phân từ quá khứ checked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại check check hoặc checkest¹ checks hoặc checketh¹ check check check
Quá khứ checked checked hoặc checkedst¹ checked checked checked checked
Tương lai will/shall²check will/shallcheck hoặc wilt/shalt¹check will/shallcheck will/shallcheck will/shallcheck will/shallcheck
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại check check hoặc checkest¹ check check check check
Quá khứ checked checked checked checked checked checked
Tương lai weretocheck hoặc shouldcheck weretocheck hoặc shouldcheck weretocheck hoặc shouldcheck weretocheck hoặc shouldcheck weretocheck hoặc shouldcheck weretocheck hoặc shouldcheck
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại check let’s check check
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “check”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=check&oldid=2245829” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛk
  • Vần:Tiếng Anh/ɛk/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục check 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Kìm Hãm Tiếng Anh Là Gì