KÌM HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KÌM HÃM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từkìm hãmstiflebóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtconstrainhạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạnrestrainedkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữholding backgiữ lạicầm đượckìm đượcníu giữcản trởlưu lạilấy lạistifledbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtstiflingbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtstiflesbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtrestrainingkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữconstraininghạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạnrestrainkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữconstrainedhạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạn
Ví dụ về việc sử dụng Kìm hãm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị kìm hãmis stifledwas restrainedis constrainedTừng chữ dịch
kìmtrạng từbackkìmdanh từplierspincerskìmđộng từholdingkepthãmđộng từbrakingbrakedhãmdanh từretarderarrestershãmthe frenulum STừ đồng nghĩa của Kìm hãm
bóp nghẹt giữ lại kiềm chế dập tắt cầm được kim hajinkim heechulTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kìm hãm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kìm Hãm Tiếng Anh Là Gì
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Kìm Hãm In English - Glosbe Dictionary
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
SỰ KÌM HÃM - Translation In English
-
Kìm Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh
-
"kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Kìm Hãm" - Là Gì?
-
"sự Kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Check - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xem Kplus Tv Bằng Tiếng Anh-xem Truc Tiep Bong Da