Từ điển Việt Anh "sự Kìm Hãm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự kìm hãm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự kìm hãm
blocking |
escapement |
inhibition |
restraint |
deactivation |
inhibition |
Từ khóa » Sự Kìm Hãm Tiếng Anh Là Gì
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Kìm Hãm In English - Glosbe Dictionary
-
KÌM HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
SỰ KÌM HÃM - Translation In English
-
Kìm Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh
-
"kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Check - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xem Kplus Tv Bằng Tiếng Anh-xem Truc Tiep Bong Da