Kìm Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kìm hãm
to hold back; to inhibit; to check
Từ điển Việt Anh - VNE.
kìm hãm
to hold back, inhibit, check, limit, restrict
- kìm
- kìm bấm
- kìm chế
- kìm cắt
- kìm cặp
- kìm giá
- kìm giữ
- kìm hãm
- kìm kẹp
- kìm lại
- kìm lớn
- kìm nhỏ
- kìm nhổ
- kìm xếp
- kìm chân
- kìm địch
- kìm bấm lỗ
- kìm bấm vé
- kìm mỏ vịt
- kìm bẹt đầu
- kìm mỏ lệch
- kìm căng dây
- kìm nhổ răng
- kìm nhổ đinh
- kìm sự nóng nảy
- kìm cắt dây thép
- kìm kẹp của địch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Kìm Hãm Tiếng Anh Là Gì
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Kìm Hãm In English - Glosbe Dictionary
-
KÌM HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
SỰ KÌM HÃM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh
-
"kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Kìm Hãm" - Là Gì?
-
"sự Kìm Hãm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Check - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xem Kplus Tv Bằng Tiếng Anh-xem Truc Tiep Bong Da