Chênh Vênh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator chênh vênh VI EN chênh vênhprecariouslyTranslate
chênh vênh, lởm chởm, cộc cộc, xập xệ Read more
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: chênh vênh
chênh vênhPronunciation: precariously
precariouslyPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images chênh vênh
Translation into other languages
- afAfrikaans onseker
- azAzerbaijani təhlükəli şəkildə
- cyWelsh yn ansicr
- esSpanish precariamente
- hawHawaiian pilikia
- idIndonesian genting
- kyKyrgyz кооптуу
- mkMacedonian несигурно
- nlDutch hachelijk
- tgTajik хавфнок
Phrase analysis: chênh vênh
- chênh – difference
- thay đổi trong chênh lệch - changes in spreads
- chênh lệch thô - raw spreads
- chênh lệch thời gian giữa - time difference between
- vênh – perk
- cong vênh màu - colour warping
- máy cong vênh - beam warping machine
- cong vênh thụy sĩ - swiss warping
Synonyms: chênh vênh
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed không thể tránh khỏi- 1Calliphoridae
- 2UTF
- 3phage
- 4unavoidably
- 5black-tie
Examples: chênh vênh | |
---|---|
tôi không nói nên lời. | I'm at a loss for words. |
Điều này sẽ không bao giờ kết thúc. | This is never going to end. |
Vì lý do nào đó mà micrô không hoạt động sớm hơn. | For some reason the microphone didn't work earlier. |
Tên tôi là Jack. | My name's Jack. |
Nó không làm tôi ngạc nhiên. | It doesn't surprise me. |
Chúng tôi sẽ đặt áo khoác và áo choàng của anh ấy, tôi nói. | That's the stupidest thing I've ever said. |
Bạn có thể làm được. | You can do it. |
Tôi cũng không giải thích được. | I can't explain it either. |
Mẹ tôi nói tiếng Anh không tốt lắm. | My mother doesn't speak English very well. |
Tôi không thể nói tiếng Nhật. | I can't speak Japanese. |
Các sửa đổi thống kê, chi tiêu quá mức liên quan đến việc tổ chức Thế vận hội Athens và các hạng mục chi tiêu khác, và thiếu hụt doanh thu được cho là nguyên nhân dẫn đến chênh lệch ngân sách. | Statistical revisions, expenditure over-runs associated with organising the Athens Olympics and other spending items, and revenue shortfalls have been blamed for the budget gap. |
Lưu lượng thoát ra tỷ lệ thuận với chênh lệch áp suất xung quanh van thoát. | The exit flowrate is proportional to the pressure difference around the exit valve. |
Người . chênh lệch giữa giá bán lẻ và giá bán buôn là 43%. | The difference between retail and wholesale prices is 43 %. |
Nếu chúng ta bỏ qua sự nguy hiểm của chênh lệch giàu nghèo lâu hơn nữa, hậu quả sẽ đau khổ hơn nhiều so với một vài đêm mất ngủ. | If we ignore the dangers of wealth disparities for much longer, the consequences will be far more distressing than a few sleepless nights. |
Nhưng những sợi chỉ hòa trộn, lẫn lộn của cuộc sống được dệt nên bởi sự cong vênh và gượng gạo: bình tĩnh vượt qua những cơn bão, một cơn bão cho mọi sự bình tĩnh. | But the mingled, mingling threads of life are woven by warp and woof: calms crossed by storms, a storm for every calm. |
Bạn đã bao giờ cảm động rơi nước mắt bởi âm sắc vênh váo của giọng nói của chính bạn? | Have you ever been moved to tears by the warbling timbre of your own voice? |
Khảo sát tất cả các tàu có độ cong vênh cao trong bến. | Survey all high-warp ships in dock. |
Do đó, sự khác biệt giữa HDI và GDI là nhỏ dẫn đến hàm ý rằng chênh lệch giới tính không liên quan đến sự phát triển của con người. | Thus, the differences between the HDI and GDI were small leading to the implication that gender disparities were irrelevant to human development. |
Với tư cách là Công tước xứ York, Charles mang các cánh tay hoàng gia của vương quốc, chênh lệch nhau bởi một nhãn Argent có ba điểm, mỗi điểm mang ba Gules hình đồi mồi. | As Duke of York, Charles bore the royal arms of the kingdom differenced by a label Argent of three points, each bearing three torteaux Gules. |
Một số chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia có thể được đánh giá tốt hơn khi các quốc gia hoặc xã hội giàu và nghèo tương phản nhau. | Some of the economic disparities among nations can be better appreciated when rich and poor countries or societies are contrasted. |
Heuristic chênh lệch hoạt động tốt hơn so với tham lam, nhưng vẫn kém đối với các trường hợp các số có kích thước theo cấp số nhân của tập hợp. | The differencing heuristic performs better than the greedy one, but is still bad for instances where the numbers are exponential in the size of the set. |
Khi tần số alen ở nhóm trường hợp cao hơn nhiều so với nhóm đối chứng thì tỷ lệ chênh lệch cao hơn 1 và ngược lại đối với tần số alen thấp hơn. | When the allele frequency in the case group is much higher than in the control group, the odds ratio is higher than 1, and vice versa for lower allele frequency. |
UNFPA nói rằng “các nỗ lực tăng cường tiếp cận phải nhạy cảm với bối cảnh văn hóa và quốc gia, và phải xem xét sự chênh lệch về kinh tế, địa lý và tuổi tác giữa các quốc gia. | UNFPA says that “efforts to increase access must be sensitive to cultural and national contexts, and must consider economic, geographic and age disparities within countries. |
Thông lượng nhiệt của đất là tốc độ mà năng lượng nhiệt di chuyển qua đất để phản ứng với sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm trong đất. | Soil heat flux refers to the rate at which heat energy moves through the soil in response to a temperature difference between two points in the soil. |
Khoảng cách thành tích chủng tộc ở Hoa Kỳ đề cập đến sự chênh lệch về giáo dục giữa các nhóm dân tộc khác nhau. | The Racial achievement gap in the United States refers to these educational disparities between differing ethnic groups. |
Các chiến lược chênh lệch giá trị tương đối tận dụng sự chênh lệch tương đối về giá giữa các chứng khoán. | Relative value arbitrage strategies take advantage of relative discrepancies in price between securities. |
Tôi đã nhìn thấy miền đất hứa về giáo dục, và tôi không thể vì cuộc sống của mình mà biện minh cho sự chênh lệch. | I'd seen the educational promised land, and I could not for the life of me justify the disparity. |
Thí nghiệm của Faraday vào năm 1831 cho thấy rằng một sợi dây chuyển động vuông góc với từ trường đã tạo ra sự chênh lệch điện thế giữa các đầu của nó. | Experimentation by Faraday in 1831 revealed that a wire moving perpendicular to a magnetic field developed a potential difference between its ends. |
Chênh lệch lợi tức hay tỷ lệ lợi tức là tỷ số giữa lợi tức cổ tức của vốn chủ sở hữu và lợi tức của trái phiếu chính phủ dài hạn. | The yield gap or yield ratio is the ratio of the dividend yield of an equity and the yield of a long-term government bond. |
Anh ấy cố gắng để phù hợp với sải chân của mình, nhưng với sự chênh lệch chiều cao thì đó là một cuộc đấu tranh. | He tries to match his stride to mine, but with the height differential it's a struggle. |
Từ khóa » Chênh Vênh Meaning
-
Chênh Vênh - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHÊNH VÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Vênh (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Meaning Of Word Chênh Vênh - Dictionary ()
-
Definition Of Chênh Vênh - VDict
-
Chênh Vênh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chênh Vênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh Vênh" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "chênh Vênh" - Là Gì?
-
Chênh Vênh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh
-
"chênh Vênh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Chênh Vênh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chênh Vênh Là Gì ? Viết Cho Những Ngày Như Vậy