Definition Of Chênh Vênh - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Tottery, tottering
- chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the stream
- nhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slope
- thế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
- Những từ có chứa "chênh vênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: agio peacock disparity differential overcrow warp prance difference swagger walk more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chênh Vênh Meaning
-
Chênh Vênh - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHÊNH VÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Vênh (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Meaning Of Word Chênh Vênh - Dictionary ()
-
Chênh Vênh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chênh Vênh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chênh Vênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh Vênh" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "chênh Vênh" - Là Gì?
-
Chênh Vênh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh
-
"chênh Vênh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Chênh Vênh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chênh Vênh Là Gì ? Viết Cho Những Ngày Như Vậy