Chênh Vênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chênh vênh trong Tiếng Anh là gì?chênh vênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chênh vênh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chênh vênh

    * ttừ

    tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious

    chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream

    nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chênh vênh

    * adj

    Tottery, tottering

    chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối: a tottery bamboo bridge spanned across the stream

    nhà sàn chênh vênh bên sườn núi: a tottery hut on stilts on the mountain slope

    thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng: a tottery position like hanging by a thread

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chênh vênh

    unstable, shaky

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chênh
  • chênh kế
  • chênh lệch
  • chênh vênh
  • chênh xiên
  • chênh chênh
  • chênh chếch
  • chênh lệch về giá cả
  • chênh lệch giầu nghèo
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Chênh Vênh Meaning