Chênh Vênh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəjŋ˧˧ vəjŋ˧˧ | ʨen˧˥ jen˧˥ | ʨəːn˧˧ jəːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨeŋ˧˥ veŋ˧˥ | ʨeŋ˧˥˧ veŋ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]chênh vênh
- Trơ trọi ở trên cao. Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc (Cung oán ngâm khúc)
- Không vững vàng; bấp bênh. Địa vị chênh vênh
- Không ngay ngắn. Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo (Nông Đức Mạnh)
Tham khảo
[sửa]- "chênh vênh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Chênh Vênh Meaning
-
CHÊNH VÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Vênh (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Meaning Of Word Chênh Vênh - Dictionary ()
-
Definition Of Chênh Vênh - VDict
-
Chênh Vênh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chênh Vênh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chênh Vênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh Vênh" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "chênh Vênh" - Là Gì?
-
Chênh Vênh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh
-
"chênh Vênh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Chênh Vênh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chênh Vênh Là Gì ? Viết Cho Những Ngày Như Vậy