CHÈO , CHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÈO , CHÈO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từchèo , chèo
row row
{-}
Phong cách/chủ đề:
Row, row row!.Chèo, chèo, chèo thuyền đi…".
Row, row, row your boat.Chèo đi, chèo thuyền đi.
Row, row, row your boat♪.Chân ngắn khỏe ở dạng chân chèo, đầu nhỏ, đuôi ngắn.
Strong short legs in the form of flippers, small head, short tail.Chèo, đồ ngu, chèo!.
Row, you thickheads,!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchèo thuyền kayak thuyền chèoSử dụng với động từchèo thuyền chèo kayak chèo thuyền qua chèo xuồng Sử dụng với danh từmái chèochân chèotay chèoHãy chèo, hãy vững mạnh, kể cả khi gặp gió ngược!
Row, be strong, even with the headwind!Hãy chèo, hãy vững mạnh, kể cả khi gặp gió ngược!
Row, be strong, even against the head wind!Cái chèo, đúng rồi.
Paddle, that's it.Một, chèo!
And, one. Drive!Hai, chèo!
Two. Drive!Ba, chèo!
Three. Drive!Và mái chèo khua, chúng ta đang vội.
And it's row, me bully boys We're in a hurry.Câm mồm, chèo tiếp đi!
Shut up and keeping paddling!Vì tình thương của Allah, chèo!
For the love of Allah, row!Chúng hoạt động như mái chèo, vì vậy nó có thể bơi trên sông và săn mồi.
They act as flippers, so it can swim in rivers and hunt for prey.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 15, Thời gian: 0.0212 ![]()
chéo chức năngchéo này

Tiếng việt-Tiếng anh
chèo , chèo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chèo , chèo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chèotrạng từchèochèodanh từpaddlerowparasailingoarTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chèo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"chèo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chèo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của "mái Chèo" Trong Tiếng Anh
-
CHÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chèo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'hát Chèo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 13 Chèo Tiếng Anh Là Gì
-
Hát Chèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Chèo Thuyền" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chèo Là Gì?
-
Row - Wiktionary Tiếng Việt
-
Anh Em Cột Chèo Nghĩa Là Gì?
-
Hát Chèo Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh