Chèo (Traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances and narration. The words of the play are imbued with the lyricism of folk songs, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'mái chèo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "mái chèo" trong tiếng Anh. mái tính từ. English.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chéo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chèo (Traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances and narration. The words of the play are imbued with the lyricism of folk songs, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hát chèo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hát chèo [hát chèo] - Vietnamese popular opera.
Xem chi tiết »
hát chèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát chèo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hát chèo. vietnamese popular opera ... .
Xem chi tiết »
hát chèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hát chèo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hát chèo. vietnamese popular opera ...
Xem chi tiết »
- Cô ta chèo xuồng nhanh qua con song, xuyên qua dòng nước bằng mái chèo. cruise ship / cruise liner / liner. Tàu du lịch. - There's so much ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CHÈO , CHÈO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÈO , CHÈO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
chèo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ chèo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Chèo thuyền. Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền. to row 5 in the crew — ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền: to row stroke in the crew — là người đứng ...
Xem chi tiết »
... từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 3 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. anh em cột chèo trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. hát chèo trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chèo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chèo nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu