Chỉ Mất 5 Phút Có Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng
- 2 Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng
Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng rất cần thiết cho các bạn, nhất là các bạn đang theo học chuyên ngành xây dựng tại Hàn Quốc. Nếu các bạn sợ mình đang nghèo nàn về vốn từ vựng thì Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans xin giới thiệu đến bạn bộ Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng đầy đủ nhất, chính xác nhất để bạn có thể sử dụng trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng
1. 토지의 한 구획 lô đất 2. 지하 ngầm 3. 기초 공사 xây móng 4. 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas 5. 도면 bản thiết kế 6. 배수 thoát nước 7. 착공, 개시 khởi công
8. 평면도 BTK mặt bằng (giao diện ngang) 9. 입면도 BTK đứng 10. 층수 số tầng 11. 지하 면적 diện tích tầng hầm 12. 조감도 bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính 13. 천정도 BTK trần nhà 14. 천장 trần nhà 15. 환기, 배기 thông gió 16. 수도설비도면 BTK đường ống nước
17. 건설 허가서 Giấy phép xây dựng 18. 견적서 Bản hạch toán 19. 시공계약서 Hợp đồng xây dựng 20. 토지매매계약서 Hợp đồng mua bán đất 21. 욕실 Phòng tắm 22. 대변기 Xí bệt (xổm)
23. 소변기 Tiểu nam 24. 욕조 Bồn tắm 25. 샤워 부스 Bồn tắm đứng 26. 세면대 Bồn rửa mặt 27. 환풍기 Quạt thông gió 28. 수도꼭지 vòi nước 29. 온수기 bình nước nóng 30. 골조 khung
31. 기둥 cột 32. 보 33. 슬라브 sàn 34. 철근콘크리트 bê tông cốt thép 35. 자갈 đá dăm 36. 모래 cát 37. 조적조 gạch 38. 모르타르 vữa 39. 벽돌, 블록공사 xây tường, khối
40. 타일공사 thi công gạch lát 41. 방수공사 thi công chống thấm 42. 지붕 및 홈통공사 thi công mái nhà và rãnh(máng) nước 43. 금속공사 thi công kim loại 44. 미장공사 trát (vữa) 45. 창호공사 lắp dựng cửa (các loại)
46. 유리공사 lắp kính 47. 칠 공사 sơn 48. 인테리어 공사 tiến hành trang trí nội thất 49. 조립식가설 사무소 văn phòng xây dựng lắp ráp(tạm) 50. 조립식가설 울타리/펜스 hàng rào xây dựng lắp ráp(tạm)
Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 공사장 | công trường xây dựng |
2 | 용적율 | hệ số sử dụng đất |
3 | 연면적 | tổng diện tích sàn |
4 | 지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
5 | 예민비 | độ nhạy cảm |
6 | 간극비 | độ (khuyết) rỗng |
7 | 연약지반 | (lớp) đất yếu |
8 | 낙석 | khối trượt |
9 | 도표, 그래프 | biểu đồ |
10 | 단면도 | bản vẽ mặt cắt |
11 | 절토사면 | mái dốc (tại khu vực móng) |
12 | 양적 | định lượng |
13 | 정성 | định tính |
14 | 경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
15 | 수축 | co ngót |
16 | 팽창 | trương nở |
17 | 침하 | lún |
18 | 폴트 | (sự) đứt gãy |
19 | 원석 | đá gốc |
20 | 응력 | ứng suất |
21 | 벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
22 | 속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
23 | 콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
24 | 화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
25 | 챌판 | ván cầu thang |
26 | 논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
27 | 자기 질타일 | gạch men |
28 | 도기 질타일 | gạch sứ |
29 | 타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
30 | 코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
31 | 걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |
32 | 타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
33 | 루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
34 | 발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
35 | 스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
36 | 모르타르 바르다 | trát vữa |
37 | 바탕 고르기 | san nền |
38 | 창호공사 | lắp dựng cửa |
39 | 알루미늄 창 | cửa nhôm |
40 | 알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
42 | 미서기 | trượt mở 2 cánh |
43 | Al그릴 | song nhôm, lưới nhôm |
44 | PVC 미서기창 | cửa nhôm trượt mở 2 cánh |
45 | 스텐 도아 | cửa không gỉ |
46 | 스텐레스 창 | khung cửa không gỉ, khung inox |
47 | 플로어 힌지 (floor hinge) | bản lề sàn |
48 | 피벗 힌지 | bản lề trụ |
49 | 도어 클로우저 door closer | khóa cửa |
50 | 도어 핸들 door handle | tay nắm cửa |
51 | 경첩 | bản lề cửa, khớp nối |
52 | 창호 철물 | kim loại khung cửa |
53 | 강재 | vật liệu sắt, thép |
54 | 도아록 설치 | lắp khóa cửa |
55 | 망입 유리 | wire glass |
56 | 강화 유리 | kính đã tôi |
57 | 강화 접합 유리 | kính lắp ghép đã qua tôi |
58 | 복층 유리 | kính 2 lớp |
59 | 복층 접합 유리 | kính ghép 2 lớp |
60 | 불투명 가공 | gia công làm đục kính |
61 | 방습거울 | kính chống ẩm |
62 | 유리 주위 코킹 | trát, bít quanh gương, kính |
63 | 불투명 시트지 | giấy đục (dùng dán lên kính) |
64 | 세라믹 페인트칠 | sơn gốm |
65 | 라인 마킹 (line making) | tạo đường |
66 | 비닐 페인트 | sơn ni lông |
67 | 불연 천정 판 | tấm lót tản nhiệt cho trần nhà |
68 | 열 경화성 수지 천정재 | vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt |
69 | 화장실 칸막이 | vách ngăn nhà vệ sinh |
70 | 홀딩 도아 | cửa nắm |
71 | 소변기 칸막이 | vách ngăn xí bệt |
72 | 합성수지 걸레받이 | gờ viền bằng nhựa tổng hợp |
73 | 석고판 본드붙임 | liên kết các tấm thạch cao |
74 | 반사보온 단열재 붙임 | gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm |
75 | 방화셔터 상부 칸막이 | vách ngăn cuốn phía trên chống cháy |
76 | 지게차 | xe nâng |
77 | 지붕널 | ván lợp, mái ốp |
78 | 청사진 | bản thiết kế |
79 | 발판 | giàn giáo |
80 | 끈 | dây thừng |
81 | 사다리 | cái thang |
83 | 벽돌 | cục gạch |
84 | 곡괭이 | cái cuốc chim |
85 | 삽 | cái xẻng |
86 | 망치 | búa đóng đinh |
87 | 부삽 | cái xẻng |
88 | 작업자용크레인 | cần cẩu |
89 | 바리케이드 | thanh chắn |
90 | 착암기 | búa khoan |
91 | 외바퀴 손수레 | xe kéo ba bánh |
92 | 중앙 분리대 | giải phân cách bên đường |
93 | 콘크리트 혼합기 | máy trộn vữa xi măng |
94 | 강판 | tấm sắt |
95 | 방진망 설치 | lắp đặt màng chống bụi |
96 | 레미콘 | máy trộn xi măng, bê tông |
97 | cON’c진동기 | máy quay bê tông |
98 | 이형철근 | thép định hình |
99 | 합판 거푸집 | gỗ ván làm cốp pha |
100 | 포클레인 | máy đào sâu |
101 | 불도저 | xe ủi đất (bulldozer) |
102 | 구루마 | xe kéo |
103 | 손수레 | xe đẩy tay |
104 | 곡괭이 | cái cuốc |
105 | 육교 | cầu vượt |
106 | 마대 | các loại bao bằng giấy |
107 | 포대 | bao nhỏ hơn |
108 | 고층건물 | tòa nhà cao tầng |
109 | 마스크 | khẩu trang |
110 | 안전모 | mũ bảo hộ, lao động |
111 | 보안경 | kính bảo hộ |
112 | 안전모 | mũ bảo hộ |
113 | 귀덥개/귀마개 | cái bịt tai |
114 | 고무장갑 | găng tay cao su |
115 | 안전망 | lưới bảo vệ |
116 | 산소용접 | bình oxy để hàn |
117 | 벨트 | đai an toàn |
118 | 방열복 | quần áo chống nóng |
119 | 방독면 | mặt nạ phòng độc |
120 | 비상구 | cửa thoát hiểm |
Hi vọng qua bài viết này Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDTrans có thể giúp các bạn bổ sung kiến thức về chủ đề sức khỏe trong tiếng Hàn. Đây là một chủ đề lĩnh vực chuyên ngành mà trong giao tiếp người Hàn hàng ngày ít dùng. Chính vì vậy các bạn có thể coi nó như một cách để cải thiện vốn từ vựng hoặc định hướng du học Hàn Quốc với các ngành liên quan đến y học nhé!
Từ khóa » Chủ Thầu Xây Dựng Tiếng Hàn Là Gì
-
Chủ Thầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nhà Thầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Doanh Nghiệp, Công Ty" (251-300)
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Xây Dựng - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY ... - Gia Sư Tiếng Hàn
-
Từ Chuyên Ngành Xây Dựng.... - Cùng Nhau Học Tiếng Hàn Nhé
-
121+ Thuật Ngữ Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - KHÔNG Thể Bỏ Qua!
-
Dịch Thuật Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Tại Hà Nội
-
90 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng | Thuật Ngữ Cơ Bản