Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - Nhà Sách Ngoại Ngữ

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1

Bạn đang tìm tài liệu học Tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng? bạn đã gặp may mắn khi tìm được bài viết này! ^^

>>Xem thêm từ vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí

>>Share File Từ Điển Tiếng Hàn Bằng Hình Ảnh, Free Download

1. 토지의 한 구획 lô đất 2. 지하 ngầm 3. 기초 공사 xây móng 4. 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas 5. 도면 bản thiết kế 6. 배수 thoát nước 7. 착공, 개시 khởi công 8. 평면도 BTK mặt bằng (giao diện ngang) 9. 입면도 BTK đứng 10. 층수 số tầng 11. 지하 면적 diện tích tầng hầm 12. 조감도 bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính 13. 천정도 BTK trần nhà 14. 천장 trần nhà 15. 환기, 배기 thông gió 16. 수도설비도면 BTK đường ống nước 17. 건설 허가서 Giấy phép xây dựng 18. 견적서 Bản hạch toán 19. 시공계약서 Hợp đồng xây dựng 20. 토지매매계약서 Hợp đồng mua bán đất 21. 욕실 Phòng tắm 22. 대변기 Xí bệt (xổm) 23. 소변기 Tiểu nam 24. 욕조 Bồn tắm 25. 샤워 부스 Bồn tắm đứng 26. 세면대 Bồn rửa mặt 27. 환풍기 Quạt thông gió 28. 수도꼭지 vòi nước 29. 온수기 bình nước nóng 30. 골조 khung 31. 기둥 cột 32. 보 33. 슬라브 sàn 34. 철근콘크리트 bê tông cốt thép 35. 자갈 đá dăm 36. 모래 cát 37. 조적조 gạch 38. 모르타르 vữa 39. 벽돌, 블록공사 xây tường, khối 40. 타일공사 thi công gạch lát 41. 방수공사 thi công chống thấm 42. 지붕 및 홈통공사 thi công mái nhà và rãnh(máng) nước 43. 금속공사 thi công kim loại 44. 미장공사 trát (vữa) 45. 창호공사 lắp dựng cửa (các loại) 46. 유리공사 lắp kính 47. 칠 공사 sơn 48. 인테리어 공사 tiến hành trang trí nội thất 49. 조립식가설 사무소 văn phòng xây dựng lắp ráp(tạm) 50. 조립식가설 울타리/펜스 hàng rào xây dựng lắp ráp(tạm) Tài liệu về chuyên ngành xây dựng rất nhiều, các bạn thuộc chuyên ngành này muốn nhận toàn bộ tài liệu vui lòng Like, Share bài viết này về Facebook, bấm G+ để ủng hộ và để lại địa chỉ mail dưới phần bình luận. Admin sẽ gửi tặng các bạn.

APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2 App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze

Từ khóa » Chủ Thầu Xây Dựng Tiếng Hàn Là Gì