Nhà Thầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nhà thầu tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhà thầu trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhà thầu tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm nhà thầu tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
nhà thầu
  • 계약자
  • 도급
  • 시공
  • 수축근
  • 건축 청부업자
  • 값을 붙이는 사람
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhà thầu trong tiếng Hàn

    nhà thầu: 계약자, 도급, 시공, 수축근, 건축 청부업자, 값을 붙이는 사람,

    Đây là cách dùng nhà thầu tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhà thầu trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới nhà thầu

    • tánh thờ ơ tiếng Hàn là gì?
    • ngay lập tức sau tiếng Hàn là gì?
    • nó là người kế nhiệm tiếng Hàn là gì?
    • có thể nghe được tiếng Hàn là gì?
    • sự lui quân tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Chủ Thầu Xây Dựng Tiếng Hàn Là Gì