Chìa Khóa Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chìa khóa" thành Tiếng Anh

key, important, key key là các bản dịch hàng đầu của "chìa khóa" thành Tiếng Anh.

chìa khóa noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • key

    noun

    cryptography: piece of information used to encode or decode [..]

    Tom dùng chìa khóa Mary đưa cho để mở cửa.

    Tom used the key Mary had given him to open the door.

    wiki
  • important

    adjective

    Cuốn How to Learn a Foreign Language kết luận: “Trên hết, thực tập là chìa khóa để thành công”.

    “In the end,” notes How to Learn a Foreign Language, “practice is the single most important rule for making progress.”

    Wiktionary-tieng-Viet
  • key key

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chìa khóa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Chìa khóa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • key

    adjective verb noun

    instrument that is used to operate a lock

    Chìa khóa đâu rồi? À, bạn có rồi à.

    Where's the key? Ah, you have it.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chìa khóa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chìa Khóa Trong Tiếng Anh Là Gì