chìa khóa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "chìa khóa" trong tiếng Anh. khóa danh từ. English. term · key · clef · lock. khóa động từ. English.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến chìa khoá thành Tiếng Anh là: key, kes (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có chìa khoá chứa ít nhất 230 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chìa khóa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chìa khóa * noun - Key key =cho chìa khoá vào ổ khoá+to put the key in the lock =tay hòm chìa khoá+to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chìa khóa trong một câu và bản dịch của họ · Bạn đang tìm chìa khóa của Mô hình Scandinavian? · Are you looking for the key to the Scandinavian ...
Xem chi tiết »
Đâu là chìa khoá để đạt được những chuyển đổi mang tính tổ chức trong một vài ; What are the keys to achieving organizational transformation in some of the ...
Xem chi tiết »
chìa khóa. noun. Key key. cho chìa khoá vào ổ khoá: to put the key in the lock; tay hòm chìa khoá: to hold the purse-strings (in a household) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chìa khóa trong Từ điển Việt - Anh @chìa khóa* noun- Key key=cho chìa khoá vào ổ khoá+to put the key in the ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2018 · "A pile of money" và "a bunch of keys" là những cách dùng danh từ tập hợp bạn cần biết. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Từ vựng KeyRing (hay Móc Khóa) trong Tiếng Anh được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là Key và Ring. Trong khi Key là danh từ được sử dụng để mô tả chìa khóa của ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chìa khóa xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìa khóa xe sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. chìa khóa xe. car key.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · 1. chìa khóa in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · glosbe.com · 4/1/2021 ; 2. chìa khoá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng ...
Xem chi tiết »
Skeleton key: chìa khóa vạn năng · Key card: chìa khóa dạng thẻ, chìa khóa từ · Car key: chìa khóa xe ô tô · Key fob: móc khóa treo cùng với chùm chìa khóa · Key ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chìa Khóa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chìa khóa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu