CHÌA KHÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÌA KHÓA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchìa khóa
key
quan trọngchínhchìa khóakhóachủ chốtphímthen chốtchìa khoáchủ yếukhoákeys
quan trọngchínhchìa khóakhóachủ chốtphímthen chốtchìa khoáchủ yếukhoá
{-}
Phong cách/chủ đề:
Here's the key.Tìm chìa khóa.
Look for the keys.Chìa khóa đâu?
Where are the keys?Tốt- chìa khóa đây.".
Good- here are the keys.”.Chìa khóa trên cửa.
The key's in the door.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhóa bên trong trường khóa chính Sử dụng với động từkhóa học mở khóachìa khóa thành công bẻ khóakhóa kéo khóa móc cuối khóa học khóa tu mở khóa cửa lấy chìa khóaHơnSử dụng với danh từchìa khóamàn hình khóakhóa cửa chìa khóa xe tủ khóahệ thống khóakhóa cá nhân khóa màn hình danh sách từ khóalỗ khóaHơnSử dụng chìa khóa Vàng để mở.
Use the GOLD KEY to open it.Chìa khóa phòng này ở đâu?
Where is the key to this room?Trong cái hộp là chìa khóa xe.
Inside the box is the TRUCK KEY.Chìa khóa trên cánh cửa.
The key's in the door.Bạn thu được chìa khóa nhà giam.
You have got the KEY to the prison cells.Chìa khóa để giữ an toàn cho trường hợp.
The key lock to keep case safety.Một vai trò chìa khóa trong chính phủ mới.
His role was key in the new government.Chìa khóa của WIC sử dụng, vấn đề là không xứng đáng.
WIC a KEY use, the trouble is not worth.Nụ cười là chìa khóa của hạnh phúc".
I believe that“Smile is the key of happiness.”.Xoay chìa khóa về vị trí Lock.
Turn the key lock to the lock position.Hắn dùng một chiếc chìa khóa để mở chiếc hộp nhỏ.
Use the BOX KEY to open the small box.Nhớ chìa khóa ở dưới chậu hoa.
Remember, the key's under the flowerpot.Cậu ta là người duy nhất có chìa khóa vào khu căn hộ của nó.
She was the only one with a key to his apartment.Chìa khóa để giữ cho email của bạn ngắn gọn là gì?
What's the key to keeping your e-mails short?Kết cấu chìa khóa sẽ khác nhau.
The shape of the key would then be different.Chìa khóa của chiếc Cadillac Deville đời 1965.
Those are the keys to a 1965 Cadillac DeVille convertible.Chúng ta ủy thác vào chìa khóa vào thế giới của ông ấy.
We have been entrusted with the keys to His kingdom.Chìa khóa thành công trong ngành công nghiệp giải trí là gì?
What's the key to success in the entertainment industry?Học tập là chìa khóa đến cánh cửa vàng của tự do.
Education is the key to unlock the golden door of freedom….Đây là chìa khóa để giải phóng trí tưởng tượng của bạn.
It is a key to unlocking your imagination.Quản lý uy tín là chìa khóa đưa Cryptonomy đến thành công.
Reputation management is the key that is making Cryptonomy a success.Công ty là chìa khóa thương mại và hậu cần cho tất cả Trung Đông.
The company is the commercial and logistic keystone for all the Middle East.Bạn đang tìm chìa khóa của Mô hình Scandinavian?
Are you looking for the key to the Scandinavian Model?Hiroshi là chìa khóa cho một kho báu bí mật.
It turns out that Hiroshi is the key to a secret treasure.Insulin giống như chìa khóa, và insulin receptors là ổ khóa..
Insulin is like the KEY and the insulin receptor is the LOCK.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 18907, Thời gian: 0.0377 ![]()
![]()
chìa khoáchìa khóa bí mật

Tiếng việt-Tiếng anh
chìa khóa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chìa khóa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là chìa khóabe the keyis the keyare the keywas the keychìa khóa thành côngkey to successkey to succeedingchìa khóa xecar keyvehicle keychìa khóa để hiểuthe key to understandingchìa khóa trao tayturnkeyturn-keycó chìa khóahave the keyhas the keyđây là chìa khóathis is the keyhere's the keychìa khóa nhàhouse keyhouse keyschìa khóa phòngroom keylấy chìa khóaget the keytake the keychìa khóa nằmkey lieschìa khóa nàythis keyvòng chìa khóakey ringthẻ chìa khóakey cardkey tagskey cardschìa khóa cá nhânprivate keypersonal keytìm chìa khóafind the keyTừng chữ dịch
chìadanh từkeykeyschìatính từkeylesschìađộng từprofferedkhóadanh từlockkeycourselockoutkhóađộng từbuckle STừ đồng nghĩa của Chìa khóa
quan trọng chính key chủ chốt phím then chốt chìa khoá chủ yếu khoá trọng yếuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chìa Khóa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chìa Khóa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "chìa Khóa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Phép Tịnh Tiến Chìa Khoá Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
'chìa Khóa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHÌA KHOÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "chìa Khóa" - Là Gì?
-
Chìa Khóa Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cách Nói 'cọc Tiền', 'chùm Chìa Khóa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Móc Khóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chìa Khoá' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chìa Khóa Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chìa Khóa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Top 41 Chìa Khóa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Hay Nhất 2022
-
Cái Chìa Khóa Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng