Chìa Khóa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chìa khóa tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | chìa khóa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chìa khóa | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chìa khóa tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chìa khóa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chìa khóa tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かぎ - 「鍵」 - キーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "chìa khóa" trong tiếng Nhật
- - chìa khóa để hoàn thành nhiệm vụ:その任務の成功の鍵
- - chìa khóa để vặn vít:ねじ巻き用の鍵
- - chìa khóa thứ 2:2番目の鍵
- - hệ thống chìa khóa để mở băng:キー・ツー・テープ・システム
- - chìa khóa mở đĩa mềm:キー・ツー・フロッピー・ディスク
- - người giữ chìa khoá:キー・ホルダー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chìa khóa trong tiếng Nhật
* n - かぎ - 「鍵」 - キーVí dụ cách sử dụng từ "chìa khóa" trong tiếng Nhật- chìa khóa để hoàn thành nhiệm vụ:その任務の成功の鍵, - chìa khóa để vặn vít:ねじ巻き用の鍵, - chìa khóa thứ 2:2番目の鍵, - hệ thống chìa khóa để mở băng:キー・ツー・テープ・システム, - chìa khóa mở đĩa mềm:キー・ツー・フロッピー・ディスク, - người giữ chìa khoá:キー・ホルダー,
Đây là cách dùng chìa khóa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chìa khóa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chìa khóa
- khắc dấu tiếng Nhật là gì?
- thỏa mãn (yêu cầu) tiếng Nhật là gì?
- bán thấp hơn giá thành sản xuất tiếng Nhật là gì?
- động tác tay tiếng Nhật là gì?
- sự làm mất đi tính người tiếng Nhật là gì?
- tình trạng hiện nay tiếng Nhật là gì?
- sự ra đi tiếng Nhật là gì?
- sự canh tác thu hoạch vào mùa thu tiếng Nhật là gì?
- sự nạp năng lượng tiếng Nhật là gì?
- vớ vẩn tiếng Nhật là gì?
- việc học riêng ở nhà tiếng Nhật là gì?
- thất sắc tiếng Nhật là gì?
- doanh lợi ngoại thương tiếng Nhật là gì?
- hòn bi ve tiếng Nhật là gì?
- siển nịnh tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chìa Khóa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chìa Khóa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "chìa Khóa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Phép Tịnh Tiến Chìa Khoá Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
'chìa Khóa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHÌA KHÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÌA KHOÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "chìa Khóa" - Là Gì?
-
Chìa Khóa Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cách Nói 'cọc Tiền', 'chùm Chìa Khóa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Móc Khóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chìa Khoá' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chìa Khóa Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 41 Chìa Khóa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Hay Nhất 2022
-
Cái Chìa Khóa Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng
chìa khóa (phát âm có thể chưa chuẩn)