7 ngày trước · chip ý nghĩa, định nghĩa, chip là gì: 1. a long, thin piece of potato that is fried and usually eaten hot: 2. a very thin, often round…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · chips ý nghĩa, định nghĩa, chips là gì: 1. potato chip 2. CdnBr Chips are French fries. 3. abbreviation for Clearing House Interbank…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "chip": · bit · break away · break off · buffalo chip · check · chip off · chip shot · chipping ...
Xem chi tiết »
'chip' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip
Xem chi tiết »
'''tʃip'''/, Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa , Chỗ sứt, chỗ mẻ, Mảnh vỡ, Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, ...
Xem chi tiết »
See integrated circuit. English Synonym and Antonym Dictionary. chips|chipped|chipping syn.: bit break crack ...
Xem chi tiết »
a chip of the old block. (xem) block. I don't care a chip. (xem) care. dry as a chip. nhạt như nước ốc. to hand (pass in) one's chips. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau. Dễ bật lò xo. in the chip: (Từ lóng) Giàu có, nhiều tiền. little chips light great fires: Vỏ ...
Xem chi tiết »
chips trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chips (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · chip. /tʃip/. * danh từ. vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. chỗ sức, chỗ mẻ. mảnh vỡ. khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) (số nhiều) (thông tục) ...
Xem chi tiết »
Chip · Trong sinh học, ChIP viết tắt cho kỹ thuật thí nghiệm chromatin immunoprecipitation. · Trong máy tính và điện tử học, chip có thể là: theo nghĩa rộng, vi ...
Xem chi tiết »
This becomes the building block for all modern electronics and the foundation for microchip and computer technology.
Xem chi tiết »
The different types of silicon on the chip are harder to see.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "chip" dịch thành: xèng, làm sứt, mảnh vỡ. Câu ví dụ: The boat was moving a lot, so I chipped her tooth.
Xem chi tiết »
chips có nghĩa là: chip /tʃip/* danh từ- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa- chỗ sức, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chip Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chip nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu