Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa
    wood chips
    Chỗ sứt, chỗ mẻ
    Polly fell and knocked a chip out of her front tooth; This mug's got a chip in it/out of it
    Mảnh vỡ
    Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)
    ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán
    (từ lóng) tiền
    the chips tiền đồng
    (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)
    Nan (để đan rổ, đan mũ)
    a chip off the old block

    Xem block

    I don't care a chip

    Xem care

    as dry as a chip nhạt như nước ốc to hand (pass in) one's chips (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán
    Chết
    to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau in the chip (từ lóng) giàu có, nhiều tiền little chips light great fires vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung when the chips are down khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng have had one's chips thất bại, chết

    Ngoại động từ

    Đẽo, bào
    Làm sứt, làm mẻ
    to chip the edge of the glass làm sứt mép gương
    Đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang
    Mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)
    Đục, khắc (tên vào đâu)
    to chip concrete Đục bê tông
    Xắt, thái thành lát mỏng
    to chip potatoes xắt khoai
    (thông tục) chế giễu, chế nhạo
    to chip at someone chế nhạo ai

    Nội động từ

    Sứt, mẻ
    china chips easily đồ sứ dễ mẻ
    Mổ vỡ vỏ trứng (gà con)
    chip off tróc từng mảng (sơn) chip in nói xen vào
    Góp tiền đánh bạc, góp vốn

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)

    Ngoại động từ

    Khoèo, ngáng chân

    Hình thái từ

    • V-ed: chipped
    • V-ing: chipping

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Phoi, mạt, vỏ bào, lát cắt, mảnh vỡ, chỗ sứt

    Cơ khí & công trình

    cắt phoi
    chiều dày phoi
    chỗ sứt mẻ
    làm sứt mẻ
    mảnh (vỡ)
    thái (lát)
    vỏ bào (gỗ)

    Hóa học & vật liệu

    mạt

    Giải thích EN: Any small piece or fragment of material.

    Giải thích VN: Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu.

    Toán & tin

    chíp
    alpha chip chip alpha boot chip chip khởi động bubble chip chip bọt chip card cạc chíp chip card thẻ chip chip circuit mạch chip chip count số kiểm chíp chip designer người thiết kế chip chip fabricator nhà chế tạo chip chip inserter thiết bị lắp đặt chip chip inserting machine thiết bị lắp đặt chip chip kit bộ chip chip manufacturer nhà sản xuất chip chip resistor điện trở chip chip set bộ chíp chip shop cửa hàng bán chip chip yield hiệu suất chip chip-based dựa vào chip chip-based card thẻ mạch chip chip-to chip sự truyền giữa các chip Clipper Chip chíp Clipper Chip comma chip chip truyền thông communications chip chip truyền thông diagnostic chip chíp dự đoán flip chip chip lệch game chip chip trò chơi gate-array chip chip mảng cổng graphics chip chip đồ họa graphics chip chíp đồ họa LCC (leaderlesschip carrier) giá chíp không chân leaderless chip carrier (LCC) giá chip không chân logic chip chip lôgic maths chip chíp xử lý toán học MCM (multichip module) môđun gồm nhiều chip memory chip chíp bộ nhớ memory chip chip nhớ memory chip chíp nhớ, mạch nhớ multiple-function chip chip đa chức năng on-chip cache bộ nhớ nhanh trên chíp one-chip computer máy tính một chíp PLCC (plasticleaderless chip carrier) giá mang chip không chân bằng chất dẻo preprogrammed chip chíp lập trình trước silica chip chíp silic silicon chip chip silic single-chip computer máy tính chip đơn speech chip chip tiếng nói VLSI chip chip VLSI voice chip chip thoại
    con bọ điện tử
    giấy bướm
    mẩu giấy

    Xây dựng

    bao ngoài
    bị gọt vỏ
    chẻ đẽo
    dăm bào

    Kỹ thuật chung

    bào
    bị bóc vỏ
    bị đập vỡ
    bị đẽo
    bong thành lớp
    nan (đạn)
    đá dăm
    đá vụn
    đập vỡ
    đẽo
    đục
    lát cắt
    mạch tích hợp
    integrated circuit chip vi mạch tích hợp
    mảnh gỗ
    mảnh
    chip freezing kết đông mảnh chip freezing kết đông mảnh [lát mỏng] chip ice đá mảnh chip ice machine máy đá mảnh chip ice machine máy làm đá mảnh chip ice machine [maker máy đá mảnh chip ice maker máy đá mảnh chip ice maker máy làm đá mảnh chip ice making machine máy đá mảnh chip ice making machine máy làm đá mảnh segmental chip phoi mảnh
    mảnh vỡ
    mảnh vụn
    mạt giũa
    miếng
    chip log miêng đệm chẻ
    miệng khuyết
    phần tử
    chip rate lưu lượng phần tử
    phoi mảnh vun
    phoi
    bore chip phoi khoan chip breaker bẻ phoi chip breaker cấu bẻ phoi chip conveyor băng tải phoi chip curl cuộn phoi chip handling system hệ thống lấy phoi chip removal sự bào phoi chip removal sự cắt phoi chip separation surface mặt phẳng tách phoi chip thickness độ dày phoi chipbreaker chip bộ (phận) bẻ phoi chipbreaker chip cái bẻ phoi cleaning chip phoi (gia công) tinh cleaning chip phoi (làm) sạch continuous chip phoi dây continuous chip phoi liền curling chip phoi cuộn curling chip phoi xoắn direction of chip flow hướng luồng phoi discontinuous chip phoi gẫy discontinuous chip phoi rời drill chip phoi khoan finishing chip phoi (gia công) tinh flow chip phôi dây flow chip phoi liền flowing chip lathe máy tiện dễ thoát phoi ground chip phoi dập búa ground chip phoi rèn ground chip phoi vụn metallic chip phoi kim loại planing chip phoi bào polishing chip phoi đánh bóng protective chip shield màn chắn phoi segmental chip phoi mảnh segmental chip phoi rời sheared chip phoi xếp steel chip concrete bê tông trộn phoi thép
    sự bào
    sự chẻ
    sự đẽo
    tấm
    tấm mỏng
    vi mạch
    bubble chip vi mạch bọt chip (semiconductors) vi mạch con bọ chip designer người thiết kế vi mạch chip fabricator nhà chế tạo vi mạch chip inserter máy cài đặt vi mạch chip inserting machine máy cài đặt vi mạch chip kit bộ vi mạch chip maker nhà chế tạo vi mạch chip manufacturer nhà sản xuất vi mạch Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC) thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh) chip set bộ vi mạch chip shop cửa hàng bán vi mạch chip yield hiệu suất vi mạch chip-based bằng vi mạch chip-based card cạc vi mạch comma chip vi mạch truyền thông communications chip vi mạch truyền thông diagnostic chip vi mạch dự đoán Enhanced Memory Chip (EMC) vi mạch nhớ tăng cường Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE) Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch) game chip vi mạch trò chơi gate arry chip vi mạch mảng cửa gate-array chip vi mạch cổng graphics chip vi mạch đồ họa integrated circuit chip vi mạch tích hợp logic chip vi mạch logic memory chip vi mạch nhớ semiconductor chip vi mạch bán dẫn speech chip vi mạch âm thanh voice chip vi mạch tiếng nói
    vụn
    vụn gỗ (làm giấy)

    Kinh tế

    phôi bào

    Địa chất

    mảnh vụn, mảnh vỡ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dent , flake , fragment , gobbet , nick , notch , paring , part , scrap , scratch , shaving , slice , sliver , wafer , wedge
    verb
    break , chisel , chop , clip , crack , crack off , crumble , cut away , cut off , damage , flake , fragment , gash , hack , hackle , hew , incise , nick , notch , shape , shear , slash , slice , sliver , snick , snip , splinter , split , whack , whittle , bit , chaff , chunk , coin , cut , flaw , marker , money , pare , piece , scrap , shard , shaving , token Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chip »

    tác giả

    Cẩm Nhung, Phan Cao, Black coffee, vit coi, Dương Minh Cảnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chip Nghĩa Tiếng Anh Là Gì