CON CHIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON CHIP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từcon chipchipchípdămconchipschipsetchipchip xử lýmicrochipvi mạchchipcon chípchickgà congàcô gáichim concon chipnonchipschípdămconchips
Ví dụ về việc sử dụng Con chip trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các con chipchipchipsmicrochipcon chip mớinew chipnew chipsetnhững con chip nàythese chipsTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanchipdanh từchipchipschipđộng từchipsetchippingchipped STừ đồng nghĩa của Con chip
chíp dăm chips con chim ưngcon chípTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con chip English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chip Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chips" - Là Gì? - Vtudien
-
Chip - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chips Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
CON CHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chip - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Chips Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện