6 ngày trước
Xem chi tiết »
7 ngày trước · chip ý nghĩa, định nghĩa, chip là gì: 1. a long, thin piece of potato that is fried and usually eaten hot: 2. a very thin, often round…
Xem chi tiết »
'chip' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "chip": · bit · break away · break off · buffalo chip · check · chip off · chip shot · chipping ...
Xem chi tiết »
See integrated circuit. English Synonym and Antonym Dictionary. chips|chipped|chipping syn.: bit break crack ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'chips' trong tiếng Việt. chips là gì? ... to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder ... English Slang Dictionary.
Xem chi tiết »
'''tʃip'''/, Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa , Chỗ sứt, chỗ mẻ, Mảnh vỡ, Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, ...
Xem chi tiết »
chip trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chip (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau. Dễ bật lò xo. in the chip: (Từ lóng) Giàu có, nhiều tiền. little chips light great fires: Vỏ ...
Xem chi tiết »
chip trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: chip (tổng các phép tịnh tiến 1). ... Trong số các hình khác: Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải cài con chip của anh vô ...
Xem chi tiết »
The different types of silicon on the chip are harder to see.
Xem chi tiết »
This becomes the building block for all modern electronics and the foundation for microchip and computer technology.
Xem chi tiết »
The design was complete by 1970, and used a MOS-based chipset as the core CPU. WikiMatrix. Một trong những nơi đó là Kition ở Chíp-rơ.—Ê-sai ...
Xem chi tiết »
Trong ẩm thực ở các nước nói tiếng Anh, một miếng chip là miếng khoai tây rán. Trong Sonic Unleashed, Chip(tên gọi) là nhân vật bạn thân đồng hành của Sonic ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · chip. /tʃip/. * danh từ. vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. chỗ sức, chỗ mẻ. mảnh vỡ. khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) (số nhiều) (thông tục) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chip Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chip trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu