Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: chip Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
chip | * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân |
English | Vietnamese |
chip | bọ ; chip nhớ ; chip này ; chíp ; con chip ; con chíp ; các bọ ; các chip ; cắt ; nghiệp ; phiến tinh thể ; rễ tre ; tạm biệt ; vi mạch ; xu ; |
chip | bọ ; chip nhớ ; chip này ; chíp ; con chip ; con chíp ; các bọ ; các chip ; cắt ; nghiền ; nghiệp ; phiến tinh thể ; rễ tre ; tạm biệt ; vi mạch ; xu ; |
English | English |
chip; bit; flake; fleck; scrap | a small fragment of something broken off from the whole |
chip; buffalo chip; cow chip; cow dung | a piece of dried bovine dung |
chip; crisp; potato chip; saratoga chip | a thin crisp slice of potato fried in deep fat |
chip; check | a mark left after a small piece has been chopped or broken off of something |
chip; poker chip | a small disk-shaped counter used to represent money when gambling |
chip; micro chip; microchip; microprocessor chip; silicon chip | electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit |
chip; chip shot | (golf) a low running approach shot |
chip; chipping; splintering | the act of chipping something |
chip; break away; break off; chip off; come off | break off (a piece from a whole) |
chip; nick | cut a nick into |
chip; break off; cut off; knap | break a small piece off from |
English | Vietnamese |
bubble chip | - (Tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt |
chip transistor | - (Tech) đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp |
computer-on-a-chip | - (Tech) máy điện toán trên chíp |
flip-chip | - (Tech) chíp lật |
blue chip | - (Econ) Cổ phần xanh + Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn. |
blue-chip stock | - (Econ) Cổ phiếu sáng giá. |
blue-chip | * tính từ - bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần) |
chip-basket | * danh từ - giỏ đan bằng gỗ hay dây thép |
chippings | * danh từ - đá nhỏ rải trên mặt đường |
silicon chip | * danh từ - microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chip Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chips" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chip - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON CHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chíp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky