Chip - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chip
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɪp/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɪp] |
Danh từ
[sửa]chip /ˈtʃɪp/
- Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa.
- Chỗ sức, chỗ mẻ.
- Mảnh vỡ.
- Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây... ).
- (Số nhiều) (thông tục) khoai tây rán.
- (Từ lóng) Tiền. the chips — tiền đồng
- (Đánh bài) Thẻ (để đánh bạc).
- Nan (để đan rổ, đan mũ).
Thành ngữ
[sửa]- a chip of the old block: Xem Block
- I don't care a chip: Xem Care
- dry as a chip: Nhạt như nước ốc.
- to hand (pass in) one's chips:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thanh toán.
- Chết.
- to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau.
- Dễ bật lò xo.
- in the chip: (Từ lóng) Giàu có, nhiều tiền.
- little chips light great fires: Vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung.
Ngoại động từ
[sửa]chip ngoại động từ /ˈtʃɪp/
- Đẽo, bào.
- Làm sứt, làm mẻ. to chip the edge of the glass — làm sứt mép gương
- Đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang.
- Mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con).
- Đục, khắc (tên vào đâu).
- Xắt, thái thành lát mỏng. to chip potatoes — xắt khoai
- (Thông tục) Chế giễu, chế nhạo. to chip [at] someone — chế nhạo ai
Chia động từ
[sửa] chipDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chip | |||||
Phân từ hiện tại | chipping | |||||
Phân từ quá khứ | chipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chips hoặc chippeth¹ | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped hoặc chippedst¹ | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | will/shall² chip | will/shall chip hoặc wilt/shalt¹ chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chip | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chip | — | let’s chip | chip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]chip nội động từ /ˈtʃɪp/
- Sứt, mẻ. china chips easily — đồ sứ dễ mẻ
- Mổ vỡ vỏ trứng (gà con).
- Chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn).
- (Thông tục) Chip + in nói xen vào.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc)
- góp vốn.
Danh từ
[sửa]chip /ˈtʃɪp/
- (Thể dục, thể thao) Miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật).
Ngoại động từ
[sửa]chip ngoại động từ /ˈtʃɪp/
- Khoèo, ngáng chân.
Chia động từ
[sửa] chipDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chip | |||||
Phân từ hiện tại | chipping | |||||
Phân từ quá khứ | chipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chips hoặc chippeth¹ | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped hoặc chippedst¹ | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | will/shall² chip | will/shall chip hoặc wilt/shalt¹ chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chip | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chip | — | let’s chip | chip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "chip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
[sửa]chip
- chim.
Từ khóa » Chip Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chips" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON CHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chíp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky