Chịu đựng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chịu đựng trong Tiếng Anh là gì?chịu đựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu đựng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu đựng

    to stand; to withstand; to bear; to sit down under something

    ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets

    chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu đựng

    To stand

    ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn: the house could stand the blast of bombs and bullets

    chịu đựng hy sinh gian khổ: to stand sacrifices and hardships

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu đựng

    to bear, carry, withstand, endure, stand

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chịu
  • chịu ép
  • chịu ăn
  • chịu ơn
  • chịu cực
  • chịu khó
  • chịu khổ
  • chịu kém
  • chịu lái
  • chịu lâu
  • chịu lãi
  • chịu lép
  • chịu lửa
  • chịu mòn
  • chịu nén
  • chịu nổi
  • chịu tội
  • chịu vậy
  • chịu đau
  • chịu đền
  • chịu đực
  • chịu đựn
  • chịu axit
  • chịu chết
  • chịu hàng
  • chịu nhục
  • chịu nóng
  • chịu phép
  • chịu phần
  • chịu tang
  • chịu theo
  • chịu thua
  • chịu thuế
  • chịu tiền
  • chịu trận
  • chịu được
  • chịu đựng
  • chịu khuất
  • chịu nhiệt
  • chịu thiếu
  • chịu thiệt
  • chịu thuốc
  • chịu trống
  • chịu ơn ai
  • chịu bó tay
  • chịu nhường
  • chịu cải tạo
  • chịu mài mòn
  • chịu nóng đỏ
  • chịu phí tổn
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Dịch Từ Chịu đựng Trong Tiếng Anh