Chịu đựng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chịu đựng
to stand; to withstand; to bear; to sit down under something
ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets
chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chịu đựng
To stand
ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn: the house could stand the blast of bombs and bullets
chịu đựng hy sinh gian khổ: to stand sacrifices and hardships
Từ điển Việt Anh - VNE.
chịu đựng
to bear, carry, withstand, endure, stand
- chịu
- chịu ép
- chịu ăn
- chịu ơn
- chịu cực
- chịu khó
- chịu khổ
- chịu kém
- chịu lái
- chịu lâu
- chịu lãi
- chịu lép
- chịu lửa
- chịu mòn
- chịu nén
- chịu nổi
- chịu tội
- chịu vậy
- chịu đau
- chịu đền
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu axit
- chịu chết
- chịu hàng
- chịu nhục
- chịu nóng
- chịu phép
- chịu phần
- chịu tang
- chịu theo
- chịu thua
- chịu thuế
- chịu tiền
- chịu trận
- chịu được
- chịu đựng
- chịu khuất
- chịu nhiệt
- chịu thiếu
- chịu thiệt
- chịu thuốc
- chịu trống
- chịu ơn ai
- chịu bó tay
- chịu nhường
- chịu cải tạo
- chịu mài mòn
- chịu nóng đỏ
- chịu phí tổn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Chịu đựng Trong Tiếng Anh
-
Chịu đựng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỊU ĐỰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỊU ĐỰNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu đựng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Put Up With | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TÔI PHẢI CHỊU ĐỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIẾP TỤC CHỊU ĐỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chịu đựng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sức Chịu đựng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 13 Chịu đựng Dịch Ra Tiếng Anh
-
Top 15 Chịu đựng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Endurance | Vietnamese Translation
-
Chịu đựng – Wiktionary Tiếng Việt