TIẾP TỤC CHỊU ĐỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIẾP TỤC CHỊU ĐỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tiếp tục chịu đựngcontinue to enduretiếp tục chịu đựngvẫn tiếp tục phải chịu đựngcontinue to suffertiếp tục bịtiếp tục đau khổtiếp tục phải chịu đựngtiếp tục chịutiếp tục bị ảnh hưởngtiếp tục phải chịu đau khổvẫn tiếp tục chịu đựngvẫn đang phải chịu đau khổwent on to suffercontinue to toleratetiếp tục khoan dungtiếp tục chịu đựngcontinues to enduretiếp tục chịu đựngvẫn tiếp tục phải chịu đựngcontinued to suffertiếp tục bịtiếp tục đau khổtiếp tục phải chịu đựngtiếp tục chịutiếp tục bị ảnh hưởngtiếp tục phải chịu đau khổvẫn tiếp tục chịu đựngvẫn đang phải chịu đau khổcontinued to enduretiếp tục chịu đựngvẫn tiếp tục phải chịu đựng
Ví dụ về việc sử dụng Tiếp tục chịu đựng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tiếpdanh từtiếptiếptính từnexttiếpđộng từcontinuegotiếptrạng từfurthertụcđộng từcontinuekeeptụcdanh từcustomtụctính từconstantcontinuouschịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtake tiếp tục chính sáchtiếp tục chịu trách nhiệmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiếp tục chịu đựng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chịu đựng Trong Tiếng Anh
-
Chịu đựng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỊU ĐỰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỊU ĐỰNG - Translation In English
-
Chịu đựng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu đựng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Put Up With | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TÔI PHẢI CHỊU ĐỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chịu đựng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sức Chịu đựng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 13 Chịu đựng Dịch Ra Tiếng Anh
-
Top 15 Chịu đựng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Endurance | Vietnamese Translation
-
Chịu đựng – Wiktionary Tiếng Việt