Nghĩa Của Từ : Endurance | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: endurance Best translation match:
English Vietnamese
endurance * danh từ - sự chịu đựng - khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại - sự kéo dài
Probably related with:
English Vietnamese
endurance bền bỉ kiên trì ; chịu đựng ; khả năng chịu đựng ; nại ; sức chịu đựng ; sự bền bỉ ; tồn tại kéo dài ; về sức chịu đựng ; độ bền ;
endurance bền bỉ kiên trì ; chịu đựng ; khả năng chịu đựng ; nại ; sức chịu đựng ; sự bền bỉ ; sự bền ; tồn tại kéo dài ; về sức chịu đựng ; độ bền ;
May be synonymous with:
English English
endurance; survival a state of surviving; remaining alive
May related with:
English Vietnamese
endurable * tính từ - có thể chịu đựng được
endurance * danh từ - sự chịu đựng - khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại - sự kéo dài
endure * ngoại động từ - chịu đựng, cam chịu, chịu được * nội động từ - kéo dài, tồn tại
enduring * tính từ - lâu dài, vĩnh viễn - nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng
enduringness * danh từ - tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững - tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng
endurability * danh từ - tính chất có thể chịu đựng được - tính chất bền
endurably - xem endurable
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Chịu đựng Trong Tiếng Anh