Chịu đựng – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔw˨˩ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ʨiw˨˩˨ ɗɨŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiw˨˨ ɗɨŋ˨˨ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

chịu đựng

  1. diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được

Đồng nghĩa

[sửa]
  • cam chịu

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: tolerant

Động từ

[sửa]

chịu đựng

  1. Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
  2. Cố gắng chống lại một cái gì đó.

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: withstand
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chịu_đựng&oldid=1812372” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng mẫu

Từ khóa » Dịch Từ Chịu đựng Trong Tiếng Anh