Chơi Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chơi với" thành Tiếng Anh
toy là bản dịch của "chơi với" thành Tiếng Anh.
chơi với + Thêm bản dịch Thêm chơi vớiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
toy
verbGiống như anh yêu cầu để cho tôi chơi với mấy món đồ chơi của nó.
It's like you asked him to let me play with one of his toys.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chơi với " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chơi với" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chơi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "vui Chơi" Trong Tiếng Anh
-
Trò Chơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
TÔI MUỐN CHƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ CÁCH CHƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chơi Chữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Dân Chơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
60+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi Mới Nhất - Step Up English
-
Từ điển Việt Anh "phòng Chơi" - Là Gì?
-
"Khu Vui Chơi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giờ Ra Chơi Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Hiệu Quả Bất Ngờ Khi Học Qua Các Trò Chơi Tiếng Anh Cho Trẻ Em - Yola
-
"đi Chơi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore