阮 - Chữ Nôm U+962E: Nguyễn - (surname Nguyen)
Grade 1Characters Grade 2Characters Grade 3Characters Grade 4Characters OtherCharacters nguyễn – (surname Nguyen)
Unicode: U+962E - 阮 — Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY
Frequency | #101 |
Grade | 2 |
Strokes | 7 |
Radical | ⾩ [170.4] |
IPA | [ ŋʷiəŋ˧ˀ˥ ] north [ ŋʷiəŋ˩˥ ] south |
IDS | ⿰阝元 |
As seen in Click on a character to navigate
Grade 2阮 nguyễn (surname Nguyen)Community ContributionsGrade 0朝阮 triều Nguyễn Nguyen Dynastyedit ResponsiveVoice used under Non-Commercial License * 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】Unihan data
Vietnamese | nguyễn | |
Cantonese | jyun2 jyun5 | |
Hangul | 완 원 | |
HanyuPinyin | 64116.060:yuán,ruǎn | |
JapaneseOn | GEN | |
Korean | WAN WEN | |
Mandarin | ruǎn | |
Tang | ngiuæ̌n | |
XHC1983 | 0976.040:ruǎn | |
Definition (Chinese) | ancient musical instrument: surname |
Occurrences of 阮
ông nguyễn1 翁阮 1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940 English Deutsch English Tiếng Việt (Quốc-ngữ) Tiếng Việt () Login © 2012-2015- Home
- Characters by Grade
- Standard Characters
- Radical Index
- Nôm Converter
- Online Editor
- ✎ Handwriting
- Chunom.org Bookshelf
- Dictionary (Génibrel 1898)
- Dictionary (Bonet 1899)
- Dictionary (TĐCNTD 2009)
- Text Difficulty Analyzer
- Chữ Nôm Fonts
- Phonetic annotation
- Links
- ✉ Contact Me
Từ khóa » Chu Nom Nguyen
-
Tra Từ: Nguyễn - Từ điển Hán Nôm
-
TÁC PHẨM CHỮ NÔM | Nguyễn Du
-
Chữ Nôm - Wikipedia
-
Nguyễn Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Nguyện Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tập Thơ Thơ Chữ Nôm Của Nguyễn Khuyến | BKTV
-
Tư Liệu Chữ Nôm Về Thơ Nôm Nguyễn Khuyến
-
THƠ CHỮ NÔM CỦA NGUYỄN KHUYẾN - BOOKHUNTER
-
Nguyễn Du
-
Nguyễn Thuyên Và Văn Học Nôm - VnExpress Giải Trí
-
Đúng, Nguyễn Trãi Sáng Tác Bằng Cả Chữ Hán Và Chữ Nôm
-
阮勸 Nguyễn Khuyến (1835–1909) - Chữ Nôm