→ chùn bước, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"chùn bước" in English. chùn bước {vb}. EN. volume_up · flinch from sth · step back. chùn bước {adj.} EN. volume_up · disheartened. More information.
Xem chi tiết »
She's in a distressing state, flinching from human contact and contorting her body and face in grotesque gestures of pain and terror. more_vert.
Xem chi tiết »
chùn bước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chùn bước sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Messina did not falter in Serie B. During their first season in the league they avoided relegation.
Xem chi tiết »
will falter if the Ethereum blockchain can't keep up with the number of transactions.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chùn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chùn * verb - To recoil, to shrink, to flinch from =không chùn bước trước khó khăn+not to shrink (flinch) ...
Xem chi tiết »
Fear shrinks the brain. 6. Jones không bao giờ chùn bước. Jones is a loose cannon, sir. 7. Đã khiến Falcone phải chùn bước ...
Xem chi tiết »
Phát âm chùn. chùn. verb. To recoil, to shrink, to flinch from. không chùn bước trước khó khăn: not to shrink (flinch) from difficulties ...
Xem chi tiết »
flinching có nghĩa là: flinch /flinch/* ngoại động từ- (như) flench* nội động từ- chùn bước, nao núng=to flinch from difficulties+ chùn bước trước khó khăn- ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · flinch - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... chùn bước; nao núng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. chùn bước trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˈflɪn.tʃɪŋ/. Tính từSửa đổi. unflinching /.ˈflɪn.tʃɪŋ/. Không chùn bước, không nao núng; vững vàng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chùn Bước Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chùn bước tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu