Unflinching - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈflɪn.tʃɪŋ/
Tính từ
unflinching /.ˈflɪn.tʃɪŋ/
- Không chùn bước, không nao núng; vững vàng.
- Không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unflinching”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chùn Bước Tieng Anh
-
→ Chùn Bước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÙN BƯỚC - Translation In English
-
CHÙN BƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chùn Bước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÔNG CHÙN BƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHÙN BƯỚC NẾU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chùn Bước
-
Nghĩa Của Từ Chùn Bằng Tiếng Anh
-
'chùn Chùn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"chùn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chùn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Flinching Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flinch | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Chùn Bước Nghĩa Là Gì?