Chưng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˧ʨɨŋ˧˥ʨɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˧˥ʨɨŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “chưng”
  • 脀: chưng, chức
  • 㷥: chưng
  • 症: chứng, chưng, trưng
  • 徵: chinh, chuỷ, chủy, trừng, trủy, trung, chưng, trưng
  • 蒸: chưng
  • 癥: chứng, chưng, trưng
  • 烝: chứng, chưng
  • 篜: chưng
  • 丞: chưng, chửng, thừa

Phồn thể

[sửa]
  • 蒸: chưng
  • 烝: chứng, chưng
  • 丞: chưng, thừa

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 脀: chưng
  • 癥: chứng, chưng, trưng
  • 徵: rưng, chuỷ, trâng, trủy, chưng, trưng
  • 徴: chưng, trưng
  • 蒸: chừng, chưng
  • 󰃥: chưng
  • 烝: chừng, chứng, chưng
  • 篜: chưng

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chúng
  • chùng
  • chừng
  • chủng
  • chung
  • chứng

Động từ

[sửa]

chưng

  1. Đun nhỏ lửa cho chín. Chưng trứng,. Chưng mắm
  2. Cất một chất bằng nhiệt, khiến chất ấy hoá thành hơi. Chưng dầu mỏ.
  3. Khoe khoang bằng cách phô bày. Ông chưng mấy bộ cánh mới (Tú Mỡ) Câu châm ngôn của ông cha ngày trước, họ khuếch khoác chưng ra.
  4. Gt. (dịch chữ Hán chi) Tại, ở. Thẹn chưng mũ áo, hổ cùng đai cân (Nhị Độ Mai) Bởi chưng. Vì chưng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "chưng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chưng&oldid=1812224” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Chưng Ghép Với Từ Gì