Chưng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˧ | ʨɨŋ˧˥ | ʨɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˧˥ | ʨɨŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “chưng”- 脀: chưng, chức
- 㷥: chưng
- 症: chứng, chưng, trưng
- 徵: chinh, chuỷ, chủy, trừng, trủy, trung, chưng, trưng
- 蒸: chưng
- 癥: chứng, chưng, trưng
- 烝: chứng, chưng
- 篜: chưng
- 丞: chưng, chửng, thừa
Phồn thể
[sửa]- 蒸: chưng
- 烝: chứng, chưng
- 丞: chưng, thừa
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 脀: chưng
- 癥: chứng, chưng, trưng
- 徵: rưng, chuỷ, trâng, trủy, chưng, trưng
- 徴: chưng, trưng
- 蒸: chừng, chưng
- : chưng
- 烝: chừng, chứng, chưng
- 篜: chưng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chúng
- chùng
- chừng
- chủng
- chung
- chứng
Động từ
[sửa]chưng
- Đun nhỏ lửa cho chín. Chưng trứng,. Chưng mắm
- Cất một chất bằng nhiệt, khiến chất ấy hoá thành hơi. Chưng dầu mỏ.
- Khoe khoang bằng cách phô bày. Ông chưng mấy bộ cánh mới (Tú Mỡ) Câu châm ngôn của ông cha ngày trước, họ khuếch khoác chưng ra.
- Gt. (dịch chữ Hán chi) Tại, ở. Thẹn chưng mũ áo, hổ cùng đai cân (Nhị Độ Mai) Bởi chưng. Vì chưng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chưng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chưng Ghép Với Từ Gì
-
Chung - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chưng - Từ điển Việt
-
Tra Từ: Chưng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Chứng - Từ điển Hán Nôm
-
Chưng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chưng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
“CHƯNG” VÀ “TRƯNG” Hai Chữ Này Vốn... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Nghĩa Của Tiếng Việt: Đỗ Và Đậu. Chưng Và Chưng Cất - day
-
Tìm Từ Ngữ Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau : Tranh, Trưng, Trúng, Trèo ...
-
Những Cặp Từ Trong Tiếng Việt Dễ Khiến Chúng Ta Nhầm Lẫn Nhất