Nghĩa Của Từ Chưng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    cố ý đưa ra, bày ra cho nhiều người thấy để khoe
    chưng bộ quần áo mới

    Động từ

    đun nhỏ lửa và lâu cho bốc hơi và đặc lại (nói về thức ăn lỏng)
    chưng trứng mắn tép chưng Đồng nghĩa: cô
    dùng nhiệt làm cho các chất trong một hỗn hợp lần lượt hoá hơi để thu riêng từng chất
    chưng dầu mỏ kĩ thuật chưng than đá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C6%B0ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chưng Ghép Với Từ Gì