Chút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨut˧˥ | ʨṵk˩˧ | ʨuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨut˩˩ | ʨṵt˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡮇: rốt, chút
- 𡭧: chút
- : chút
- 𡮍: chút
- 𢮬: chút
- 𡭱: chút
- 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 𡭲: chút, trút
- 㤕: chút, trót, sót, xót
- 拙: nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút
- : chút
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Chứt
Danh từ
chút
- Cháu đời thứ năm, con của chắt.
- Lượng rất nhỏ, rất ít, gần như không đáng kể; cái ít ỏi. Bớt chút thì giờ. Không chút ngần ngại. Sinh được chút con trai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Chút Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chút" - Là Gì?
-
Chút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chút' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "chút"
-
CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chút đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chút Chút«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chút Là Gì, Nghĩa Của Từ Chút | Từ điển Việt
-
[Một Chút/một ít] Tiếng Nhật Là Gì?→ すこし Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng ...
-
CHỈ MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
'chút ít': NAVER Từ điển Hàn-Việt