Từ điển Tiếng Việt "chút" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chút
- 1 d. Cháu đời thứ năm, con của chắt.
- 2 d. Lượng rất nhỏ, rất ít, gần như không đáng kể; cái ít ỏi. Bớt chút thì giờ. Không chút ngần ngại. Sinh được chút con trai.
nd.1. Cái gì nhỏ, ít: Gương trong chẳng chút bụi trần (Ng. Du). Một chút, một ít. Mấy chút: không bao nhiêu. 2. Cháu năm đời. Chút là con của chắt.xem thêm: ít, hiếm, (một) tẹo, tí, chút
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chút
chút- noun
- Great-great grandchild
- Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of: information, comfort). little
- Great-great grandchild
Từ khóa » Từ Chút Trong Tiếng Việt
-
Chút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chút' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "chút"
-
CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chút đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chút Chút«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chút Là Gì, Nghĩa Của Từ Chút | Từ điển Việt
-
[Một Chút/một ít] Tiếng Nhật Là Gì?→ すこし Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng ...
-
CHỈ MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
'chút ít': NAVER Từ điển Hàn-Việt