Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
Có thể bạn quan tâm
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Danh sách từ vựng & câu đố Bài 30少し [SUKOSHI]
một ít/một chút Ở đây, MÔ SUKOSHI là “thêm một lúc nữa”. SUKOSHI nghĩa là “một ít/một chút”, cùng nghĩa với CHOTTO, nhưng lịch sự hơn.
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
さくら | あ、雨だ。急いで帰りましょう。 | Ối, trời mưa rồi! Mau về thôi! |
---|---|---|
Sakura | A, AME DA. ISOIDE KAERIMASHÔ. Ối, trời mưa rồi! Mau về thôi! | |
アンナ | ちょっと待ってください。もう少し写真を撮りたいです。 | Xin hãy đợi một chút! Em muốn chụp ảnh thêm một lúc nữa. |
Anna | CHOTTO MATTE KUDASAI. MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU. Xin hãy đợi một chút! Em muốn chụp ảnh thêm một lúc nữa. | |
健太 | 雨にぬれたら、風邪をひくよ。 | Nếu bị mưa ướt, sẽ bị cảm lạnh đấy. |
Kenta | AME NI NURETARA, KAZE O HIKU YO. Nếu bị mưa ướt, sẽ bị cảm lạnh đấy. |
Chọn ngôn ngữ
- عربي
- বাংলা
- မြန်မာစကား
- 华语
- English
- Français
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- 코리언
- فارسی
- Português
- Русский
- Español
- Kiswahili
- ภาษาไทย
- اردو
- Tiếng Việt
Từ khóa » Từ Chút Trong Tiếng Việt
-
Chút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chút" - Là Gì?
-
Chút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chút' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "chút"
-
CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chút đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chút Chút«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chút Là Gì, Nghĩa Của Từ Chút | Từ điển Việt
-
[Một Chút/một ít] Tiếng Nhật Là Gì?→ すこし Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng ...
-
CHỈ MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'chút ít': NAVER Từ điển Hàn-Việt