Class | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
class
noun /klaːs/ plural classes Add to word list Add to word list ● a group of people or things that are alike in some way hạng Their Labrador won first prize in its class in the dog show. ● (the system according to which people belong to) one of a number of economic/social groups giai cấp the upper class the middle class the working class (also adjective) the class system. ● a grade or rank (of merit) tầng lớp musicians of a high class. ● a number of students or scholars taught together lớp John and I are in the same class. ● a school lesson or college lecture etc bài học a French class. ● American a course or series of lectures, often leading to an examination. khoá họcclass
verb ● to regard as being of a certain type xếp hạng He classes all politicians as dishonest.Xem thêm
classy classmate classroom(Bản dịch của class từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A1,B2,A2,C1Bản dịch của class
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 教學群體, 班, 班級… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 教学集体, 班, 班级… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha clase, clase [feminine], promoción [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha classe, aula, classe [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वर्ग, तासिका, तास… Xem thêm クラス, 授業, 等級… Xem thêm sınıf, ders, zümre… Xem thêm classe [feminine], cours [masculine], catégorie [feminine]… Xem thêm classe… Xem thêm categorie, stand, klasse… Xem thêm பள்ளி, கல்லூரி அல்லது பல்கலைக்கழகத்தில் மாணவர்களுக்கு ஒன்றாக கற்பிக்கும் ஒரு இடம், மாணவர்களுக்கு ஏதாவது கற்பிக்கப்படும் காலம்… Xem thêm कक्षा, क्लास, जिस दौरान छात्रों को कुछ सिखाया जाता है… Xem thêm વર્ગ, કક્ષા, તાસ… Xem thêm klasse, time, undervisning… Xem thêm klass, lektion, kurs… Xem thêm golongan, sistem kelas, kelas… Xem thêm die Gruppe, die Schicht, der Rang… Xem thêm klasse [masculine], time [masculine], nivå [neuter]… Xem thêm کلاس, جماعت, کلاس میں پڑھائی کا وقت… Xem thêm розряд, група, клас… Xem thêm класс (учащиеся), урок, (общественный) класс… Xem thêm తరగతి, తరగతి సమయం, క్లాస్… Xem thêm صَفّ, حِصّة, فِئة… Xem thêm শ্রেণি, ক্লাস, বিদ্যালয়… Xem thêm třída, třídní, kategorie… Xem thêm golongan, kelas, kursus… Xem thêm หมวดหมู่, ชนชั้น, ระดับขั้น… Xem thêm klasa, lekcja, kategoria… Xem thêm 반, 수업, 등급… Xem thêm classe, lezione, categoria… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của class là gì? Xem định nghĩa của class trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
clarinettist clarity clash clasp class classic classical classification classified {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của class trong tiếng Việt
- classroom
- first-class
- high-class
- third-class
- upper class
- world-class
- evening class
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add class to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm class vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Class Trong Tiếng Anh
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Class - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Hello Class Dịch Sang Tiếng Việt
-
Class Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
CLASS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex