CLASS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CLASS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từclass
class
lớphạngđẳng cấpgiai cấploạicấphọcclasses
lớphạngđẳng cấpgiai cấploạicấphọc
{-}
Phong cách/chủ đề:
The A-Class is here.Tôi đã có class, nhưng…”.
I gotta get to class, but-”.Class và static trong C.
Const and Static in C.Chúc mừng class of 2010.
Congratulations to class of 2010.Các class, ngoại trừ một.
All the classes but one.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từjava classcss classSử dụng với danh từfirst classworld classinner classbusiness classparent classSự khác biệt giữa ID và Class.
Difference in ID and a CLASS.Chúc mừng class of 2010.
Congratulations to the class of 2010.Những lý do không hỗ trợ Class.
Due to non-support of class.Chiếc E- Class Saloon với EQ Power.
C-Class Saloon with EQ Power.Chúng tôi sẽ đi thực hiện Class Up.
We're going to do this up classy.Và Class mà mình chơi luôn nhé.
Between classes we would be playing.Lớp học thông minh( Smart class).
Educational Technology(SMART CLASS).Tôi đã có class, nhưng…”.
I have got to get to class, but-”.Một class chỉ có một destructor.
In class, there is only one destructor.Được sử dụng để định nghĩa class.
Which can be used to define the classifier.Class chứa logic của ứng dụng.
Model contains the logic of the application.Mặc dù anh ấy bảo class là Sculptor…”.
Though he said his profession was Sculptor…”.Tiếp đến chúng ta sẽ cài đặt một số class.
So, I will have a go at setting some categories.Class không thể được định nghĩa là private.
Methods in a class can't be declared as private.Mình sẽ tạo ra 2 class để thể hiện điều này.
We will need couple of classes to represent this.JavaScript không có khái niệm class.
JavaScript does not have a concept of a class.Một tên class không nên là một động từ.
The name of a class should not be a reserved word.Trường hợp 1: Method không liên quan gì đến class.
Case 1: Method is not related to the class at all.Và cũng chưa rõ là những class nào bị như thế.
Nor is it clear who would support these sorts of classes.Khi nào thì dùng cấu trúc tốt hơn là dùng class?
When do you use a struct instead of a class?RV Class B hay còn gọi là Van Camper.
Next is the class B motorhome or the ones that is called camper van.Thông tin sẽ được đăngtải thông qua ứng dụng Class Dojo.
Daily information will be sent out via CLASS DOJO.Class được phân chia dựa trên chủng tộc và cả các class ẩn!
Professions were divided based on race and hidden professions!Mỗi kí tự trong tên class sẽ được chuyển đổi thành DIRECTORY SEPARATOR.
Each character in the CLASS NAME is converted to a DIRECTORYSEPARATOR.Và sự thực là class method chính là singleton method của class.
In other words,a class method is a singleton method on a class.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4928, Thời gian: 0.0229 ![]()
claspclass là

Tiếng việt-Tiếng anh
class English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Class trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các classclassclassesfirst classfirst classfirst-classclass làclass isclass nàythis classmột classone classworld classworld classmỗi classeach classinner classinner classbusiness classbusiness classparent classparent classsử dụng classuse class STừ đồng nghĩa của Class
lớp hạng đẳng cấp giai cấp loại cấp họcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Class Trong Tiếng Anh
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Class | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Class - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Hello Class Dịch Sang Tiếng Việt
-
Class Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...