Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/klɑ:s/
Thông dụng
Danh từ
Giai cấp
the working class giai cấp công nhân the peasant class giai cấp nông dânHạng, loại
to travel first class đi vé hạng nhất(sinh vật học) lớp
scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớpLớp học
first-year class lớp năm thứ nhất second-year class lớp năm thứ hai the top of the class học sinh nhất lớpGiờ học, buổi học
what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?(quân sự) khoá huấn luyện lính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
Tính ưu tú, tính tuyệt vời
Sự thanh nhã, sự thanh cao
Phong cách (sang trọng, đáng quý)
Cấu trúc từ
class prize
phần thưởng hạng ưuin a class by itself
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cảit is no class
(từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì đượcto take a class
giành được vinh dựToán & tin
lớp
class of a congruence lớp của một đoàn class of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp class of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh additive classs lớp divizơ canonical class lớp chính tắc complete class (thống kê ) lớp đầy đủ conjugate classs (đại số ) các lớp liên hợp density class lớp mật độ, lớp trù mật differential class lớp vi phân divior class lớp các số chia lớp divizơ empty class lớp trống equivalence classs các lớp tương đương hereditary class lớp di truyền homology class lớp đồng đều lower class lớp dưới negaitive sense class lớp có hướng tâm non-null class lớp khác không null class lớp không selected class lớp truyền, lớp chọn lọc split class (đại số ) lớp tách unit class lớp đơn vị void class lớp trốngKỹ thuật chung
loại
B-class insulation cách điện loại B class (ofloading) loại tải trọng class A, B and C operation chế độ làm việc loại A class B auxiliary power công suất bổ sung loại B class B auxiliary power công suất phụ trợ loại B class C auxiliary power công suất bổ sung loại C class C auxiliary power công suất phụ trợ loại C class D auxiliary power công suất bổ sung loại D class D auxiliary power công suất phụ trợ loại D class of line loại đường dây class of output loại ra class of service loại dịch vụ class of service loại hộ thuê bao design class of road loại thiết kế của đường error class loại lỗi first class module môđun loại một H-class insulation cách điện loại H insulation class loại cách điện subscriber class of service loại hộ thuê baoloại hạng
lớp
lớp, nhóm
file group class lớp nhóm file file group class lớp nhóm tệp resource group class lớp nhóm, nguồnhạng
CBQ (class-based queue) hàng đợi theo lớp class AB amplifier bộ khuếch đại hạng AB class AB mode chế độ hạng AB class of contribution hạng đóng góp class of emission hạng phát thanh class of post adjustment hạng điều chỉnh máy class-based queue (CBQ) hàng đợi theo lớp Client Access to Systems and Services (CLASS) truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ Custom Local Area Signalling Services (CLASS) các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng first class wood pile cọc gỗ hảo hạng high-class hairdressing salon hiệu cắt tóc hạng sang out-class bridge cầu ngoại hạng throughput class hạng lưu lượngbậc
phân loại
Nguồn khác
- class : semiconductorglossary
- class : Foldoc
Địa chất
lớp, loại, bậc, cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
chic , classy , dashing , fashionable , fine , fly * , foxy * , sharp , categorical , classificatory , generic , multipartite , phyletic , polytomous , proletarian , stratified , sui generisnoun
branch , brand , breed , cast , caste , character , classification , collection , color , degree , denomination , department , description , designation , distinction , division , domain , estate , family , feather , frame , genre , genus , grade , grain , grouping , hierarchy , humor , ilk , kidney , league , make , mold , name , nature , order , origin , property , province , quality , range , rank , rate , school , sect , section , selection , set , source , species , sphere , standing , status , stripe , style , suit , temperament , value , variety , ancestry , birth , bourgeoisie , caliber , circle , clan , clique , club , company , condition , connection , coterie , cultural level , derivation , descent , extraction , genealogy , influence , intelligentsia , lineage , moiety , nobility , pecking order * , pedigree , pigeonhole * , place , position , prestige , social rank , state , station , stock , strain , stratum , the right stuff , tier , title , academy , colloquium , course , course of study , form , homeroom , lecture group , line , quiz group , recitation , room , round table , seminar , seminary , session , study , study group , subdivision , subject , category , bracket , refinement , categorization , compartmentalization , departmentalization , distribution , genera , gradation , individualization , nomenclature , phyla , phylum , rubric , stratification , subordination , taxonomyverb
account , allot , appraise , assess , assign , assort , brand , classify , codify , consider , designate , divide , evaluate , gauge , grade , group , hold , identify , judge , mark , part , pigeonhole * , rank , rate , reckon , regard , score , separate , categorize , pigeonhole , sort , distribute , place , range , alphabetize , bracket , breed , caste , catalog , category , circle , clan , collimate , compartmentalize , denomination , departmentalize , description , digest , dispose , division , family , fashionable , form , gender , genre , genus , hierarchize , hierarchy , ilk , index , individualize , kind , order , position , race , rating , sect , species , standing , status , style , subject , subsume , synthesize , type , varietyTừ trái nghĩa
adjective
plain , unstylish Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Class »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Cừu Cừu!, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Class Trong Tiếng Anh
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Class | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Class - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Hello Class Dịch Sang Tiếng Việt
-
Class Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
CLASS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex