CLASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CLASS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[klɑːs]Danh từĐộng từclass [klɑːs] lớpclasslayergradeclassroomcoatingcoatclasshạngclassrankgradecategorydivisiontierratingno.charttopđẳng cấpclasscastegiai cấpclasscasteclasslessloạitypekind ofsort ofcategoryclassgradevarietyeliminatedcấplevelgradesupplyacuteclasstierfeedurgentdegreesuperiorhọcstudyschoolhighacademicstudenteducationuniversityclasscollegescience
Ví dụ về việc sử dụng Class trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
one classmột lớpmột classmột nhómsocial classtầng lớp xã hộigiai cấp xã hộiđẳng cấp xã hộixã hội họcany classbất kỳ lớp nàograduating classlớp tốt nghiệphọc sinhmath classlớp toánlớp matheconomy classhạng economylớp nền kinh tếgym classgym classlớp thể dụclớp tập thể dụcclass libraryclass librarythư viện lớpobject classlớp objectobject classtraining classlớp đào tạolớp huấn luyệnemployee classlớp employeeclass employeeclass listdanh sách lớpclass warchiến tranh giai cấpclass warfarechiến tranh giai cấpprivileged classtầng lớp có đặc quyềnspeed classlớp tốc độspeed classelite classlớp ưu tútầng lớp thượng lưuactivity classlớp activitysuper classsiêu lớpopen classlớp mởClass trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - clase
- Người pháp - classe
- Người đan mạch - klasse
- Tiếng đức - klasse
- Thụy điển - klass
- Na uy - klasse
- Hà lan - klasse
- Hàn quốc - 클래스
- Tiếng nhật - クラス
- Kazakhstan - сынып
- Tiếng slovenian - razred
- Ukraina - клас
- Tiếng do thái - כיתה
- Người hy lạp - τάξη
- Người hungary - osztály
- Người serbian - razred
- Tiếng slovak - trieda
- Người ăn chay trường - клас
- Tiếng rumani - clasă
- Người trung quốc - 阶级
- Malayalam - ക്ലാസ്
- Marathi - वर्ग
- Telugu - తరగతి
- Tamil - வகுப்பு
- Tiếng tagalog - klase
- Tiếng bengali - ক্লাস
- Tiếng mã lai - kelas
- Thổ nhĩ kỳ - sınıf
- Tiếng hindi - कक्षा
- Đánh bóng - klasa
- Bồ đào nha - classe
- Tiếng latinh - classis
- Tiếng phần lan - luokka
- Tiếng croatia - klasa
- Tiếng indonesia - kelas
- Séc - třído
- Tiếng nga - класс
- Tiếng ả rập - صف
- Urdu - کلاس
- Thái - ชั้นเรียน
- Người ý - classe
Từ đồng nghĩa của Class
form grade course course of study course of instruction category family year division classify sort assort sort out separate claspsclass and typeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt class English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Class
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Class | Vietnamese Translation
-
Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
Class: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dung Dịch Làm Sạch Da Sonax Premium Class Leather Cleaner
-
Top 15 Dịch Class Từ Tiếng Anh
-
Dịch Vụ Cho Hành Khách Hạng Nhất | Bay Cùng ANA
-
Điều Khoản Sử Dụng Dịch Vụ - TopClass
-
[Bài 16] Mục đích Chia Class Và Cấu Trúc Project - GiangTester Blog
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
Food Stylist Class: Marketing Dịch Vụ Food Styling
-
Meguiar's Dung Dịch Bảo Dưỡng Nhanh Cho Sơn Xe Dòng Gold Class
-
[PDF] PHỤ LỤC 2 BẢNG PHÂN LOẠI QUỐC TẾ HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ