CLASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CLASS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[klɑːs]Danh từĐộng từclass
[klɑːs] lớp
classlayergradeclassroomcoatingcoatclasshạng
classrankgradecategorydivisiontierratingno.charttopđẳng cấp
classcastegiai cấp
classcasteclasslessloại
typekind ofsort ofcategoryclassgradevarietyeliminatedcấp
levelgradesupplyacuteclasstierfeedurgentdegreesuperiorhọc
studyschoolhighacademicstudenteducationuniversityclasscollegescience
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sử dụng CLASS selector.Laser Safety Class 1.
Mức độ an toàn laser CLASS 1.Laser Class 1 Safety compliant.
Mức độ an toàn laser CLASS 1.Yes, we have a broadcast class.
Có lớp lớp sóng chuyển.Links in class diagram.
Tiểu luận CLASS DIAGRAM. Mọi người cũng dịch oneclass
socialclass
anyclass
graduatingclass
mathclass
economyclass
You will hate this class.
Cậu sẽ ghét những lớp học ở đây.Class 1: Use as a shop.
Tầng 1: Dùng làm cửa hàng kinh doanh.You can use both ID and class.
Bạn có thể sử dụng CLASS và ID.Exception class are the System.
Exception là những lớp System.Class time should be increased.
Thời gian tập phải được tăng dần.gymclass
classlibrary
objectclass
trainingclass
I have my music class on Thursdays.
Tôi có môn Âm nhạc vào thứ Năm.This class has no required textbook.
Môn này không cần sách giáo khoa.Or how to assign id or class?
Làm thế nào để bạn định nghĩa ID và CLASS?Fourth class on the four immeasurables.
Bậc thứ tư trong bốn Vô sắc định.You must be Toogaito-sempai from Class 3-E, right?".
Anh là Toogaito- sempai ở lớp 3- E phải không ạ?”.Class 0 means zero risk of contamination;
CLASS 0 nghĩa là không có rủi ro nhiễm bẩn;Of course, all the class I wanted were all full.
Tất cả các môn tôi muốn đều đầy.The class war in American politics is over.
Đấu tranh giai tầng trong chính trị Mỹ đã kết thúc.And it makes the class more interesting.
Chính điều này làm cho lớp học càng thú vị hơn.This class is in the System. Diagnostics namespace.
Cả được lưu trong System. Diagnostics namespace.I am just wondering if this class will help me.
Tôi tự hỏi liệu những lớp học đó có giúp tôi kiếm được.Both id and class are used for the same purpose.
ID và CLASS khác nhau ở mục đích sử dụng.My parents put me in dance class when I was three years old.
Mẹ tôi đưa tôi vào trường múa khi tôi 3 tuổi.Come to class only after you have fulfilled these obligations.
Nhấp vào Lưu chỉ khi bạn đã hoàn tất các trường này.Somehow, they had a training class to train writers and directors.
Đôi khi họ có những lớp huấn luyện để huấn luyện biên kịch và đạo diễn.Abstract class is a class that contains one or more abstract method.
Abstract class là những lớp chứa một hoặc nhiều phương thức abstract.The capitalist class and the working class have existed.
Tư bản và tầng lớp công nhân đã lên đến.Message a class, a person, or just a small group.
Gửi tin nhắn cho lớp, một người, hay chỉ là một nhóm nhỏ.Running late to class with a piece of bread in my mouth?
Chạy vội đến trường với miếng bánh mỳ ngậm trên miệng?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.1303 ![]()
![]()
claspsclass and type

Tiếng anh-Tiếng việt
class English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Class trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
one classmột lớpmột classmột nhómsocial classtầng lớp xã hộigiai cấp xã hộiđẳng cấp xã hộixã hội họcany classbất kỳ lớp nàograduating classlớp tốt nghiệphọc sinhmath classlớp toánlớp matheconomy classhạng economylớp nền kinh tếgym classgym classlớp thể dụclớp tập thể dụcclass libraryclass librarythư viện lớpobject classlớp objectobject classtraining classlớp đào tạolớp huấn luyệnemployee classlớp employeeclass employeeclass listdanh sách lớpclass warchiến tranh giai cấpclass warfarechiến tranh giai cấpprivileged classtầng lớp có đặc quyềnspeed classlớp tốc độspeed classelite classlớp ưu tútầng lớp thượng lưuactivity classlớp activitysuper classsiêu lớpClass trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - clase
- Người pháp - classe
- Người đan mạch - klasse
- Tiếng đức - klasse
- Thụy điển - klass
- Na uy - klasse
- Hà lan - klasse
- Hàn quốc - 클래스
- Tiếng nhật - クラス
- Kazakhstan - сынып
- Tiếng slovenian - razred
- Ukraina - клас
- Tiếng do thái - כיתה
- Người hy lạp - τάξη
- Người hungary - osztály
- Người serbian - razred
- Tiếng slovak - trieda
- Người ăn chay trường - клас
- Tiếng rumani - clasă
- Người trung quốc - 阶级
- Malayalam - ക്ലാസ്
- Marathi - वर्ग
- Telugu - తరగతి
- Tamil - வகுப்பு
- Tiếng tagalog - klase
- Tiếng bengali - ক্লাস
- Tiếng mã lai - kelas
- Thổ nhĩ kỳ - sınıf
- Tiếng hindi - कक्षा
- Đánh bóng - klasa
- Bồ đào nha - classe
- Tiếng latinh - classis
- Tiếng phần lan - luokka
- Tiếng croatia - klasa
- Tiếng indonesia - kelas
- Séc - třído
- Tiếng nga - класс
- Tiếng ả rập - صف
- Urdu - کلاس
- Thái - ชั้นเรียน
- Người ý - classe
Từ đồng nghĩa của Class
form grade course course of study course of instruction category family year division classify sort assort sort out separateTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Class
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Class | Vietnamese Translation
-
Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
Class: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dung Dịch Làm Sạch Da Sonax Premium Class Leather Cleaner
-
Top 15 Dịch Class Từ Tiếng Anh
-
Dịch Vụ Cho Hành Khách Hạng Nhất | Bay Cùng ANA
-
Điều Khoản Sử Dụng Dịch Vụ - TopClass
-
[Bài 16] Mục đích Chia Class Và Cấu Trúc Project - GiangTester Blog
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
Food Stylist Class: Marketing Dịch Vụ Food Styling
-
Meguiar's Dung Dịch Bảo Dưỡng Nhanh Cho Sơn Xe Dòng Gold Class
-
[PDF] PHỤ LỤC 2 BẢNG PHÂN LOẠI QUỐC TẾ HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ