Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: classes Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
classes | buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các kiểu ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; cấp ; dạy những lớp học ; dạy ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ; |
classes | buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; các ; cấp ; dạy những lớp học ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ; |
English | Vietnamese |
cabin-class | * danh từ - hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay) |
class war | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class warfare | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class-book | * danh từ - sách học, sách giáo khoa |
class-consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp - sự giác ngộ giai cấp |
class-felow | -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-mate | -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-room | * danh từ - phòng học, lớp học |
class-struggle | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
first-class | * danh từ - nhóm người hơn hẳn mọi người - số vật tốt hơn cả - hạng nhất (xe lửa...) - hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi) * tính từ - loại một, loại nhất =a first-class hotel+ khách sạn loại nhất * phó từ - bằng vé hạng nhất =to reavel first-class+ đi vé hạng nhất |
good-class | * tính từ - có giáo dục, con nhà gia thế (người) - thượng hạng (vật) |
high-class | * tính từ - hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa) |
second-class | * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì |
class consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp |
class struggle | - đấu tranh giai cấp |
class-conscious | * tính từ - có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp |
class-fellow | * danh từ - bạn cùng lớp |
class-list | * danh từ - bản liệt kê kết quả theo thứ hạng |
low-class | * tính từ - hạng thấp, ít giá trị |
lower-class | * tính từ - thuộc giai cấp dưới - thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới |
reception-class | * danh từ - lớp tiếp nhận các em mới vào trường |
third-class | * danh từ - hạng ba (trên tàu) - bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình) |
tourist class | * danh từ - ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) |
word-class | * danh từ - (ngôn ngữ) cấu tạo từ |
working class | * danh từ - (the working class) giai cấp công nhân |
world-class | * tính từ - cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Class
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt
-
Class«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Class | Vietnamese Translation
-
Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CLASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
Class: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dung Dịch Làm Sạch Da Sonax Premium Class Leather Cleaner
-
Top 15 Dịch Class Từ Tiếng Anh
-
Dịch Vụ Cho Hành Khách Hạng Nhất | Bay Cùng ANA
-
Điều Khoản Sử Dụng Dịch Vụ - TopClass
-
[Bài 16] Mục đích Chia Class Và Cấu Trúc Project - GiangTester Blog
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
Food Stylist Class: Marketing Dịch Vụ Food Styling
-
Meguiar's Dung Dịch Bảo Dưỡng Nhanh Cho Sơn Xe Dòng Gold Class
-
[PDF] PHỤ LỤC 2 BẢNG PHÂN LOẠI QUỐC TẾ HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ