Class - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑːs/
Anh[ˈklɑːs]
Hoa Kỳ (California)[ˈklæs]

Danh từ

[sửa]

class /ˈklɑːs/

  1. Giai cấp. the working class — giai cấp công nhân the peasant class — giai cấp nông dân
  2. Hạng, loại. to travel first class — đi vé hạng nhất
  3. (Sinh vật học) Lớp. scientists divide animals and plants into classes — các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
  4. Lớp học. first-year class — lớp năm thứ nhất second-year class — lớp năm thứ hai the top of the class — học sinh nhất lớp
  5. Giờ học, buổi học. what time does the class begin? — giờ học bắt đầu lúc nào?
  6. (Quân sự) , (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá học sinh (đại học).
  8. Tính ưu tú, tính tuyệt vời.
  9. Sự thanh nhã, sự thanh cao.
  10. (Máy tính; Lập trình) Kiểu dữ liệu người dùng, định nghĩa một tập hợp các đối tượng có cùng đặc tính.

Thành ngữ

[sửa]
  • class prize: Phần thưởng hạng ưu.
  • in a class by itself: Khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả.
  • it is no class: (Từ lóng) Cái này chẳng dùng làm gì được.
  • to take a class: Giành được vinh dự.

Tham khảo

[sửa]
  • "class", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=class&oldid=2023012” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Class