Close Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đóng, gần, thân là các bản dịch hàng đầu của "close" thành Tiếng Việt.
close adjective verb noun adverb ngữ pháp(baseball, pitching) To make the final outs, usually three, of a game. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm closeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đóng
verbmove (a door) [..]
I had no sooner closed the door than somebody started knocking on it.
Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
MicrosoftLanguagePortal -
gần
adjectiveat a little distance
My house is close to the school.
Nhà tôi ở gần trường.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
thân
adjectiveHow many close friends do you have?
Bạn có bao nhiêu bạn thân?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- khép
- chặt
- khít
- chặt chẽ
- nhắm
- kết
- cận
- sát
- kín
- giấu giếm
- kín đáo
- kết thúc
- sít
- cấm
- bí
- hoàn tất
- ngắn
- gấp
- chật
- trám
- khoá
- tan
- cụp
- híp
- bền
- ẩn
- bo bo
- bí hơi
- bí mật
- bế mạc
- bủn xỉn
- che đậy
- chấm dứt
- chật chội
- cẩn thận
- dè dặt
- gay go
- gần gũi
- hà tiện
- hạn chế
- hấp hơi
- khu đất có rào
- kỹ lưỡng
- lúc kết thúc
- lại gần
- mật thiết
- ngang nhau
- ngang sức
- ngột ngạt
- phần cuối
- sát sao
- sân trong
- sân trường
- sự kết thúc
- sự ôm nhau vật
- thân cận
- thân thiết
- tỉ mỉ
- đinh hương
- đóng kín
- đặc kịt
- mật
- cạnh
- đống
- gần đây
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " close " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
CloseAn item on the Connect menu that closes the current window without signing the user out of Communicator.
+ Thêm bản dịch Thêm"Close" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Close trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "close" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Close Trong Tiếng Anh
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "close" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'close' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TOO CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Close đi Với Giới Từ Gì
-
Close Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Close Up Trong Câu Tiếng Anh