Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: close Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
close | * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...) |
English | Vietnamese |
close | an toàn ; bao ; bên mình ; bên ; bạn ; bờ ; bức tranh ; chuẩn ; chân ; chú ; chút ; chấm dứt ; chắc ; chặn ; chốt lại ; chốt ; cài ; câ ̀ n nhă ́ ; có thân thiết ; cạnh ; cần nhắm ; cận kề nguy hiểm ; cận kề ; cận tới mức ; cận ; diễn ; dành ; dãy ; dòng ; dõi ; dẹp ; dứt ; dừng ; em phải đóng ; gia ; giáp ; giống nhau ; giống ; gái ; gâ ; gâ ̀ n nhau ; gâ ̀ n tơ ; gâ ̀ ; gì ; gũi với nhau ; gũi ; gần bên ; gần bằng ; gần chúng ta vào ; gần chúng ; gần chỗ ; gần có được ; gần giống ; gần gũi hơn ; gần gũi nhau ; gần gũi tới ; gần gũi ; gần gũi đến thế ; gần hơn mối quan hệ ; gần hơn nữa ; gần hơn ; gần hắn như ; gần hắn được như ; gần họ ; gần lại ; gần lắm rồi ; gần nhau ; gần như ; gần nàng ; gần nó được ; gần nữa ; gần quá ; gần rồi ; gần sát ; gần thế này ; gần thế ; gần tôi ; gần tới nỗi ; gần tới sát mạn ; gần tới ; gần tới đích ; gần và ; gần với ; gần ; gần đó ; gần đúng ; gần được ; gần được đến chỗ ; gần đến mức ; gần đến rồi ; gần đến ; hoàn thành hợp ; hãy kéo ; hãy nhắm ; hãy ; hãy đóng ; hơn ; hẹp ; khá gần ; khép kín ; khép lại bài nói ; khép lại bài ; khép lại ; khép ; khóa ; khóc ; không ; không đóng ; khủng khiếp ; kéo ; kín ; kĩ nhé ; kĩ ; kẽ ; kết bài ; kết lại ; kết thúc ; kết ; liên quan là đằng khác ; liên quan đến ; loanh quanh ; làm gần lại ; lại gần tôi ; lại gần ; lại gần được ; lại nhắm ; lại ; mau đóng ; may ; mét ; mật thiết ; n thâ ; n ; ng đo ́ ng ; nguy hiểm ; ngày càng ; ngõ cụt ; ngậm ; ngắn lại ; nhiều ; nhé ; như thế ; nhấm ; nhắm ; nhắm đi ; nhớ đóng ; nhớ đừng ; nào quanh ; nơi gần ; nơi này ; nắm ; phiền ; phụ thuộc vào độ gần ; phủ ; qua ́ gâ ̀ ; quan trọng ; quanh ; quá ; rất gần gũi ; rất gần rồi ; rất gần ; rất gắn bó ; rất hoảng ; sa ; sa ́ t va ̀ o ; so sánh được ; suýt trúng ; suýt ; sánh bằng ; sát bên ; sát lại bên ; sát lại ; sát nhau nữa ; sát nhau ; sát nhé ; sát nhỉ ; sát nó ; sát qua ; sát thế ; sát tôi ; sát vào ; sát ; sượt ; sắp sửa rồi đó ; sắp sửa ; sắp tới ; sắp ; t gâ ̀ n nhau ; t gâ ̀ n ; ta đóng ; tay ; theo gần ; thân cận ; thân lắm ; thân nhau ; thân thiết hơn ; thân thiết lắm nhỉ ; thân thiết rồi ; thân thiết với ai đó ; thân thiết ; thân thuộc ; thân với nhau ; thân yêu ; thân ; thân đến mức bắt tay nhau ; thúc ; thận hơn ; thật gần anh ta ; thật gần anh ; thật gần ; tiến gần lại ; tiến gần ; tiến rất gần ; tiến ; tiến đến ; tiếp cận ; tiếp ; trám ; tu ; tách nhau ; tôi ; tư ; tắt ; tống ; tới ; vu ; và đóng ; vấn ; xa lắm ; xa ; xin kết thúc ; xong ; xác quá ; xếp lại ; áp sát ; ðóng ; đi ; đo ; đo ́ ng câ ̀ u ; đo ́ ng cư ̉ a ; đoàn kết ; đê ́ n gâ ̀ n ; đóng con mẹ ; đóng cửa ; đóng hết ; đóng kín ; đóng luôn ; đóng lại ; đóng lại được ; đóng sát ; đóng ; đúng chút nào ; được gần ; được gần đó ; được ; đạt được ; đến gần hắn hơn ; đến gần ; đống ; ơ ̉ gâ ̀ ; ̀ ng ; ̀ đo ; ́ m ; ́ ng ; ́ t gâ ; ́ t ; ́ thâ ; ́ ; ̃ ng đo ́ ng ; ̣ n thâ ; ở gần nó ; ở gần ; ở gần đây ; ở gần đó nữa là ; ở gần đó nữa ; ở gần đó ; ở mức ; ở rất gần ; ở ; |
close | an toàn ; bao ; bo ; bên mình ; bên ; bít ; bạn ; bờ ; bức tranh ; chuẩn ; chân ; chí ; chú ; chút ; chă ; chấm dứt ; chặn ; chặt ; chốt lại ; chốt ; chừng ; cài ; câ ̀ n nhă ́ ; có thân thiết ; cạnh ; cần nhắm ; cận kề nguy hiểm ; cận kề ; cận tới mức ; cận ; diễn ; dành ; dãy ; dòng ; dõi ; dẹp ; dứt ; dừng ; em phải đóng ; gia ; giáp ; giống nhau ; giống ; gái ; gâ ; gâ ̀ n nhau ; gâ ̀ n tơ ; gâ ̀ ; gì ; gũi với nhau ; gũi ; gần bên ; gần bằng ; gần chúng ta vào ; gần chúng ; gần chỗ ; gần có được ; gần giống ; gần gũi hơn ; gần gũi nhau ; gần gũi tới ; gần gũi ; gần gũi đến thế ; gần hơn mối quan hệ ; gần hơn nữa ; gần hơn ; gần hắn như ; gần hắn được như ; gần họ ; gần lại ; gần lắm rồi ; gần nhau ; gần như ; gần nàng ; gần nó được ; gần nữa ; gần quá ; gần rồi ; gần sát ; gần thế này ; gần thế ; gần tôi ; gần tới nỗi ; gần tới sát mạn ; gần tới ; gần tới đích ; gần và ; gần với ; gần ; gần đó ; gần đúng ; gần được ; gần được đến chỗ ; gần đến mức ; gần đến rồi ; gần đến ; hoàn thành hợp ; hãy kéo ; hãy nhắm ; hãy ; hãy đóng ; hơn ; hẹp ; khá gần ; khép kín ; khép lại bài nói ; khép lại bài ; khép lại ; khép ; khóa ; khóc ; không ; không đóng ; khủng khiếp ; kéo ; kê ́ t ; kín ; kĩ nhé ; kĩ ; kẽ ; kết bài ; kết lại ; kết thúc ; kết ; liên quan là đằng khác ; liên quan đến ; liên ; loanh quanh ; luôn ; làm gần lại ; lại gần tôi ; lại gần ; lại gần được ; lại nhắm ; lại ; mau đóng ; may ; mét ; mật thiết ; mắt ; ng đo ́ ng ; nguy hiểm ; ngõ cụt ; ngậm ; ngắn lại ; nhanh hơn ; nhiều ; nhé ; như thế ; nhấm ; nhắm ; nhắm đi ; nhớ đóng ; nhớ đừng ; nào liên ; nào quanh ; nơi gần ; nơi này ; nắm ; phiền ; phong ; phụ thuộc vào độ gần ; phủ ; qua ́ gâ ̀ ; quan trọng ; quanh ; rất gần gũi ; rất gần rồi ; rất gần ; rất gắn bó ; rất hoảng ; sa ; so sánh được ; suýt trúng ; suýt ; sánh bằng ; sát bên ; sát lại bên ; sát lại ; sát nhau nữa ; sát nhau ; sát nhé ; sát nhỉ ; sát nó ; sát qua ; sát thế ; sát tôi ; sát vào ; sát ; sượt ; sập ; sắp sửa rồi đó ; sắp sửa ; sắp tới ; sắp ; t gâ ̀ n nhau ; t gâ ̀ n ; ta đóng ; tay ; theo gần ; thân cận ; thân lắm ; thân nhau ; thân thiết hơn ; thân thiết lắm nhỉ ; thân thiết rồi ; thân thiết với ai đó ; thân thiết ; thân thuộc ; thân với nhau ; thân yêu ; thân ; thúc ; thận hơn ; thận ; thật gần anh ta ; thật gần anh ; thật gần ; tiến gần lại ; tiến gần ; tiến rất gần ; tiến ; tiến đến ; tiếp cận ; tiếp ; trám ; tu ; tách nhau ; tôi ; tắt ; tống ; tới ; vu ; và đóng ; vấn ; xa lắm ; xa ; xin kết thúc ; xong ; xác quá ; xếp lại ; áp sát ; ðóng ; đi sát vào mẹ ; đi ; đo ; đo ́ ng ; đoàn kết ; đoạn ; đóng con mẹ ; đóng cửa ; đóng hết ; đóng kín ; đóng luôn ; đóng lại ; đóng lại được ; đóng sát ; đóng ; đúng chút nào ; được gần ; được gần đó ; được ; đạt được ; đến gần hắn hơn ; đến gần ; đống ; ơ ̉ gâ ̀ ; ̀ đo ; ́ m ; ́ t gâ ; ̃ ng đo ́ ng ; ở gần nó ; ở gần ; ở gần đây ; ở gần đó nữa là ; ở gần đó nữa ; ở gần đó ; ở rất gần ; |
English | English |
close; conclusion; finale; finis; finish; last; stopping point | the temporal end; the concluding time |
close; closing; conclusion; end; ending | the last section of a communication |
close; closing curtain; finale; finis | the concluding part of any performance |
close; shut | move so that an opening or passage is obstructed; make shut |
close; close down; close up; fold; shut down | cease to operate or cause to cease operating |
close; conclude | come to a close |
close; come together | come together, as if in an embrace |
close; fill up | fill or stop up |
close; close up | unite or bring into contact or bring together the edges of |
close; near; nigh | not far distant in time or space or degree or circumstances |
close; faithful | marked by fidelity to an original |
close; tight | (of a contest or contestants) evenly matched |
close; confining | crowded |
close; airless; stuffy; unaired | lacking fresh air |
close; close-fitting; snug | fitting closely but comfortably |
close; cheeseparing; near; penny-pinching; skinny | giving or spending with reluctance |
close; closelipped; closemouthed; secretive; tightlipped | inclined to secrecy or reticence about divulging information |
close; closely; tight | in an attentive manner |
English | Vietnamese |
close-cut | * tính từ - cắt trọc, cạo trọc (tóc) |
close-down | * danh từ - sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất) |
close-fisted | * tính từ - bủn xỉn, keo cú, kiệt |
close-fitting | * tính từ - vừa sát người (quần áo) |
close-grained | * tính từ - mịn mặt |
close-in | * tính từ - gần sát =a close-in fighting+ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà |
close-mouthed | * tính từ - lầm lì, ít nói |
close-set | * tính từ - sít, gần nhau =close-set teeth+ răng sít |
close-stool | * danh từ - ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới) |
close-up | * danh từ - (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh |
closely | * phó từ - gần, gần gũi, thân mật =closely related+ có họ gần với nhau - chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau =to pursure closely+ theo sát =closely written+ viết sít vào nhau =he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc - kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề |
closeness | * danh từ - sự gần gũi, sự thân mật - sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...) - tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...) - tính dè dặt, tính kín đáo - tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú - tính chặt chẽ (lý luận) |
closing | * danh từ - sự kết thúc, sự đóng * tính từ - kết thúc, cuối cùng =closing speech+ bài nói kết thúc |
close control | - (Tech) điều khiển kín |
close call | - (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc |
close shave | - (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc |
close-banded | * tính từ - ràng buộc chặt chẽ |
close-barred | * tính từ - đóng chặt (cửa) |
close-bodied | * tính từ - bó sát người |
close-burning | * tính từ - gầy (than) |
close-call | * danh từ - sự thoát chết |
close-cropped | * tính từ - cắt rất sát |
close-hauled | * tính từ - (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất |
close-knit | * tính từ - gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi) |
close-lipped | * tính từ - kín miệng |
close-quarters | * danh từ số nhiều - hàng ngũ siết chặt = They fought at close-quarters+Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt |
close-run | * tính từ - khít khao |
close-shaven | * tính từ - cạo nhẵn thín |
close-thing | * danh từ - (thông tục) cạo nhẵn thín - việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng |
close-tongued | * tính từ - kín miệng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Close Trong Tiếng Anh
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "close" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Close Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'close' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TOO CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Close đi Với Giới Từ Gì
-
Close Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Close Up Trong Câu Tiếng Anh