TOO CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TOO CLOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tuː kləʊs]too close [tuː kləʊs] quá gầntoo closeso closetoo closelyvery closeclose enoughso nearis too nearquá thân thiếttoo closevery closeso closequá sáttoo closetoo closelyrất gầnvery closeso closethe very nearextremely closevery closelyvery nearlyso nearpretty closeis very closeis so closetoo closequá thân cậntoo closewas pretty closeqúa gầntoo closequá chặttoo tighttoo tightlytoo hardtoo closelyso tightso tightlytoo stronglytoo closeoverly tighttoo firmly
Ví dụ về việc sử dụng Too close trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are too closequá gầnis too closequá gầnlà rất gầntoo close togetherquá gần nhauwas too closequá gầnđã rất gầncome too closeđến quá gầntới quá gầntoo close to bedtimequá gần giờ đi ngủtoo close for comfortquá gần cho thoải máiare too close togetherquá gần nhaubut not too closenhưng không quá gầntoo close or tooquá gần hoặc quástand too closeđứng quá gầnit too closenó quá gầnyou're too closebạn ở quá gầntoo close to youquá gần bạnif you get too closenếu bạn đến quá gầntoo close to mequá gần mìnhtoo close to itgần nó quátoo close to themđến quá gần họtoo close to the edgequá gần với các cạnhthem too closechúng quá gầnToo close trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - demasiado cerca
- Người pháp - trop proche
- Thụy điển - alltför nära
- Hà lan - te close
- Tiếng ả rập - قريبة جدا
- Hàn quốc - 너무 가까이
- Kazakhstan - тым жақын
- Tiếng slovenian - preblizu
- Ukraina - занадто близько
- Tiếng do thái - קרוב מדי
- Người hy lạp - πολύ κοντά
- Người hungary - túl közel
- Người serbian - suviše blizu
- Tiếng slovak - moc blízko
- Người ăn chay trường - твърде близо
- Tiếng rumani - prea aproape
- Người trung quốc - 太近
- Tiếng tagalog - masyadong malapit
- Tiếng bengali - খুব কাছাকাছি
- Tiếng mã lai - terlalu dekat
- Thái - ใกล้เกินไป
- Thổ nhĩ kỳ - çok yakından
- Tiếng hindi - बहुत करीब
- Đánh bóng - jest za blisko
- Bồ đào nha - muito perto
- Người ý - troppo vicino
- Tiếng phần lan - liian lähelle
- Tiếng croatia - preblizu
- Tiếng indonesia - terlalu dekat
- Séc - moc blízko
- Tiếng nga - так близко
- Người đan mạch - for tæt på
- Tiếng đức - zu nahe
- Na uy - for nær
Từng chữ dịch
tootrạng từquácũngnữalắmtoodanh từtooclosetính từgầncloseđộng từđóngclosechặt chẽthân thiếtthân cận too clearlytoo close for comfortTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt too close English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Close Trong Tiếng Anh
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "close" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Close Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'close' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Close đi Với Giới Từ Gì
-
Close Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Close Up Trong Câu Tiếng Anh